Bản dịch của từ Schoolboy error trong tiếng Việt

Schoolboy error

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schoolboy error (Noun)

skˈulbˌɔɪ ˈɛɹɚ
skˈulbˌɔɪ ˈɛɹɚ
01

Một sai lầm thường do người thiếu kinh nghiệm hoặc thiếu kiến thức thực hiện.

A mistake typically made by someone who is inexperienced or lacking knowledge.

Ví dụ

He made a schoolboy error in his social studies essay.

Cậu ấy đã mắc lỗi ngớ ngẩn trong bài luận xã hội.

Many students do not recognize their schoolboy errors in discussions.

Nhiều học sinh không nhận ra lỗi ngớ ngẩn của mình trong thảo luận.

Did she notice the schoolboy error in her presentation?

Cô ấy có nhận thấy lỗi ngớ ngẩn trong bài thuyết trình không?

02

Một sự sơ suất hoặc sai lầm được coi là tầm thường hoặc ngu ngốc.

An oversight or blunder considered trivial or foolish.

Ví dụ

His schoolboy error ruined his chances in the social debate competition.

Lỗi ngớ ngẩn của anh ấy đã hủy hoại cơ hội trong cuộc thi tranh luận xã hội.

She did not make a schoolboy error in her social research project.

Cô ấy không mắc lỗi ngớ ngẩn nào trong dự án nghiên cứu xã hội.

Did you notice his schoolboy error in the social media analysis?

Bạn có nhận thấy lỗi ngớ ngẩn của anh ấy trong phân tích mạng xã hội không?

03

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một lỗi đơn giản có thể dễ dàng tránh được nếu chú ý hoặc cẩn thận hơn.

A term used to describe a simple error that could have been easily avoided with more attention or care.

Ví dụ

John made a schoolboy error in his social studies essay.

John đã mắc một lỗi ngớ ngẩn trong bài luận xã hội.

She didn't notice the schoolboy error in her presentation slides.

Cô ấy không nhận ra lỗi ngớ ngẩn trong slide thuyết trình của mình.

Did you spot the schoolboy error in the report?

Bạn có phát hiện lỗi ngớ ngẩn trong báo cáo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/schoolboy error/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schoolboy error

Không có idiom phù hợp