Bản dịch của từ Schoolboy error trong tiếng Việt
Schoolboy error

Schoolboy error (Noun)
He made a schoolboy error in his social studies essay.
Cậu ấy đã mắc lỗi ngớ ngẩn trong bài luận xã hội.
Many students do not recognize their schoolboy errors in discussions.
Nhiều học sinh không nhận ra lỗi ngớ ngẩn của mình trong thảo luận.
Did she notice the schoolboy error in her presentation?
Cô ấy có nhận thấy lỗi ngớ ngẩn trong bài thuyết trình không?
His schoolboy error ruined his chances in the social debate competition.
Lỗi ngớ ngẩn của anh ấy đã hủy hoại cơ hội trong cuộc thi tranh luận xã hội.
She did not make a schoolboy error in her social research project.
Cô ấy không mắc lỗi ngớ ngẩn nào trong dự án nghiên cứu xã hội.
Did you notice his schoolboy error in the social media analysis?
Bạn có nhận thấy lỗi ngớ ngẩn của anh ấy trong phân tích mạng xã hội không?
John made a schoolboy error in his social studies essay.
John đã mắc một lỗi ngớ ngẩn trong bài luận xã hội.
She didn't notice the schoolboy error in her presentation slides.
Cô ấy không nhận ra lỗi ngớ ngẩn trong slide thuyết trình của mình.
Did you spot the schoolboy error in the report?
Bạn có phát hiện lỗi ngớ ngẩn trong báo cáo không?
Cụm từ "schoolboy error" chỉ những sai sót cơ bản, thường là do thiếu kiên thức hoặc kinh nghiệm, mà đáng lẽ ra một người trưởng thành hoặc có trình độ học vấn cao không nên mắc phải. Trong tiếng Anh, cụm từ này chủ yếu phổ biến ở Anh, không có phiên bản tương đương trong tiếng Anh Mỹ, nơi có thể sử dụng cụm từ "novice mistake" hoặc "beginner's mistake". Tuy nhiên, ý nghĩa của chúng có phần tương tự nhưng không mang tính cụ thể về độ tuổi như "schoolboy error".