Bản dịch của từ Sciatica trong tiếng Việt
Sciatica
Sciatica (Noun)
Đau ảnh hưởng đến lưng, hông và mặt ngoài của chân, do rễ thần kinh cột sống ở lưng dưới bị chèn ép, thường do thoái hóa đĩa đệm.
Pain affecting the back hip and outer side of the leg caused by compression of a spinal nerve root in the lower back often owing to degeneration of an intervertebral disc.
Many people suffer from sciatica due to sedentary lifestyles.
Nhiều người bị đau thần kinh tọa do lối sống ít vận động.
He does not have sciatica, but his back hurts.
Anh ấy không bị đau thần kinh tọa, nhưng lưng anh ấy đau.
Does she experience sciatica after long hours of sitting?
Cô ấy có bị đau thần kinh tọa sau nhiều giờ ngồi không?
Họ từ
Sciatica là tình trạng đau nhức dọc theo dây thần kinh tọa, thường bắt đầu từ lưng dưới và lan xuống chân. Đau thần kinh tọa thường do thoát vị đĩa đệm, hẹp ống sống hoặc chấn thương. Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt: tiếng Anh Anh phát âm là /saɪˈætɪkə/ trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết khác. Sciatica không chỉ là một triệu chứng mà còn là biểu hiện của các vấn đề nghiêm trọng hơn liên quan đến cột sống.
Từ "sciatica" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sciaticus", bắt nguồn từ "sciatum", có nghĩa là "cái hông". Từ này liên quan đến cơ thể con người, cụ thể là dây thần kinh tọa, dây thần kinh lớn nhất trong cơ thể, đi từ lưng dưới đến chân. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ cảm giác đau nhức, tê bì ở vùng hông và chân, thường liên quan đến tổn thương hoặc áp lực lên dây thần kinh tọa, hiện nay vẫn được sử dụng trong y học để mô tả triệu chứng bệnh lý này.
Từ "sciatica" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến y tế và sức khoẻ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các triệu chứng đau thần kinh tọa, thường gặp ở những người làm công việc văn phòng hoặc vận động nhiều trong thời gian dài. Ngoài ra, "sciatica" cũng là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong các cuộc hội thảo và tài liệu chuyên ngành về cơ xương khớp.