Bản dịch của từ Scorns trong tiếng Việt
Scorns

Scorns (Verb)
Many people scorn the idea of social media activism.
Nhiều người khinh thường ý tưởng về hoạt động xã hội trên mạng.
She does not scorn those who struggle with social issues.
Cô ấy không khinh thường những người gặp khó khăn với các vấn đề xã hội.
Do you scorn individuals who lack social skills?
Bạn có khinh thường những người thiếu kỹ năng xã hội không?
Dạng động từ của Scorns (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scorn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scorned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scorned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scorns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scorning |
Scorns (Noun)
Cảm giác hoặc niềm tin rằng ai đó hoặc một cái gì đó là vô giá trị hoặc đáng khinh.
The feeling or belief that someone or something is worthless or despicable.
Many people scorns the idea of social media influencing real friendships.
Nhiều người khinh thường ý tưởng mạng xã hội ảnh hưởng đến tình bạn thực sự.
She does not scorns those who struggle with social anxiety.
Cô ấy không khinh thường những người gặp khó khăn với lo âu xã hội.
Do you think society scorns those without higher education?
Bạn có nghĩ rằng xã hội khinh thường những người không có giáo dục đại học không?
Họ từ
Từ "scorns" xuất phát từ động từ "scorn", có nghĩa là xem thường hoặc coi khinh ai đó. Trong tiếng Anh, "scorns" là dạng số nhiều hoặc hình thức hiện tại của "scorn" khi sử dụng với ngôi thứ ba số ít. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết; tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau một chút, với âm "r" thường được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "scorn" có nguồn gốc từ tiếng Latin "derisionem", mang nghĩa là sự chế giễu hoặc khinh miệt. Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "escorner", chỉ hành động chế nhạo. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "scorn" thể hiện thái độ khinh rẻ hoặc châm biếm đối với người hoặc điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh sự thiếu tôn trọng và châm chọc, hòa quyện với di sản ngôn ngữ ẩn chứa sự khinh thường.
Từ "scorns" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp thân mật thường hạn chế từ vựng phức tạp. Trong IELTS Viết và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận phê bình hoặc văn bản văn học, phản ánh thái độ tiêu cực, sự khinh thường. Ngoài ra, "scorns" cũng thường được sử dụng trong các văn cảnh văn học và phê phán xã hội, thể hiện sự châm biếm hay đánh giá thấp hành vi hoặc suy nghĩ của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp