Bản dịch của từ Seconder trong tiếng Việt

Seconder

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seconder (Noun)

sˈɛkəndɚ
sˈɛkəndɚ
01

Trong một số môn thể thao, là người hỗ trợ người chơi khác bằng cách cung cấp sự hỗ trợ.

In some sports a person who assists another player by providing support

Ví dụ

John was a great seconder for Sarah during the basketball game.

John là người hỗ trợ tuyệt vời cho Sarah trong trận bóng rổ.

My friend was not a seconder during the volleyball match yesterday.

Bạn tôi không phải là người hỗ trợ trong trận bóng chuyền hôm qua.

Is Mark your seconder for the upcoming debate competition next week?

Mark có phải là người hỗ trợ của bạn cho cuộc thi tranh luận sắp tới không?

02

Người ủng hộ hoặc tán thành ai đó hoặc điều gì đó.

A person who supports or endorses someone or something

Ví dụ

John is a seconder for the new community center proposal.

John là người ủng hộ đề xuất trung tâm cộng đồng mới.

She is not a seconder of the controversial social policy.

Cô ấy không phải là người ủng hộ chính sách xã hội gây tranh cãi.

Who is the seconder for the local charity event this weekend?

Ai là người ủng hộ sự kiện từ thiện địa phương cuối tuần này?

03

Người ủng hộ một động thái hoặc đề xuất trong một cuộc họp hoặc hội đồng.

A person who seconds a motion or proposal in a meeting or assembly

Ví dụ

Maria was the seconder for the proposal on community service.

Maria là người hỗ trợ cho đề xuất về dịch vụ cộng đồng.

John was not the seconder for the motion about recycling programs.

John không phải là người hỗ trợ cho đề xuất về chương trình tái chế.

Who was the seconder for the new social initiative yesterday?

Ai là người hỗ trợ cho sáng kiến xã hội mới hôm qua?

Seconder (Noun Countable)

sˈɛkəndɚ
sˈɛkəndɚ
01

Một người đóng vai trò hỗ trợ hoặc giúp đỡ trong một bối cảnh cụ thể.

A person that acts as support or help in a specific context

Ví dụ

My friend acted as a seconder during the community project meeting.

Bạn tôi đã đóng vai trò là người hỗ trợ trong cuộc họp dự án cộng đồng.

She is not a seconder for the fundraising event this year.

Cô ấy không phải là người hỗ trợ cho sự kiện gây quỹ năm nay.

Who will be the seconder for the neighborhood watch program?

Ai sẽ là người hỗ trợ cho chương trình giám sát khu phố?

02

Một cá nhân chính thức xác nhận đề cử hoặc đề xuất.

An individual who formally endorses a nomination or proposal

Ví dụ

John acted as a seconder for Maria's proposal at the meeting.

John đã làm người giới thiệu cho đề xuất của Maria tại cuộc họp.

No one else volunteered to be a seconder for the new policy.

Không ai khác tình nguyện làm người giới thiệu cho chính sách mới.

Is there a seconder for the motion to improve community services?

Có ai làm người giới thiệu cho đề xuất cải thiện dịch vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seconder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 1
[...] Meanwhile, the tunnel only took four years for completion but the tunnel cost twice as much, at $1.1 billion, and the tunnel was constructed beneath a layer of stone and clay [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 1
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] advertising encourages people to purchase what they do not really need [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Moving on to the silk production process, the diagram illustrates the steps involved [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
[...] academic subjects equip students with fundamental knowledge that will be used in tertiary education [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education

Idiom with Seconder

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.