Bản dịch của từ Seconder trong tiếng Việt
Seconder

Seconder (Noun)
John was a great seconder for Sarah during the basketball game.
John là người hỗ trợ tuyệt vời cho Sarah trong trận bóng rổ.
My friend was not a seconder during the volleyball match yesterday.
Bạn tôi không phải là người hỗ trợ trong trận bóng chuyền hôm qua.
Is Mark your seconder for the upcoming debate competition next week?
Mark có phải là người hỗ trợ của bạn cho cuộc thi tranh luận sắp tới không?
John is a seconder for the new community center proposal.
John là người ủng hộ đề xuất trung tâm cộng đồng mới.
She is not a seconder of the controversial social policy.
Cô ấy không phải là người ủng hộ chính sách xã hội gây tranh cãi.
Who is the seconder for the local charity event this weekend?
Ai là người ủng hộ sự kiện từ thiện địa phương cuối tuần này?
Maria was the seconder for the proposal on community service.
Maria là người hỗ trợ cho đề xuất về dịch vụ cộng đồng.
John was not the seconder for the motion about recycling programs.
John không phải là người hỗ trợ cho đề xuất về chương trình tái chế.
Who was the seconder for the new social initiative yesterday?
Ai là người hỗ trợ cho sáng kiến xã hội mới hôm qua?
Seconder (Noun Countable)
My friend acted as a seconder during the community project meeting.
Bạn tôi đã đóng vai trò là người hỗ trợ trong cuộc họp dự án cộng đồng.
She is not a seconder for the fundraising event this year.
Cô ấy không phải là người hỗ trợ cho sự kiện gây quỹ năm nay.
Who will be the seconder for the neighborhood watch program?
Ai sẽ là người hỗ trợ cho chương trình giám sát khu phố?
Một cá nhân chính thức xác nhận đề cử hoặc đề xuất.
An individual who formally endorses a nomination or proposal
John acted as a seconder for Maria's proposal at the meeting.
John đã làm người giới thiệu cho đề xuất của Maria tại cuộc họp.
No one else volunteered to be a seconder for the new policy.
Không ai khác tình nguyện làm người giới thiệu cho chính sách mới.
Is there a seconder for the motion to improve community services?
Có ai làm người giới thiệu cho đề xuất cải thiện dịch vụ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "seconder" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ người đồng ý hoặc ủng hộ một đề xuất trong bối cảnh nghị luận hoặc các cuộc họp chính thức. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈsɛk.əndər/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈsɛk.ən.dər/. Mặc dù ý nghĩa của từ không khác nhau giữa hai biến thể, nhưng cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt. Người "seconder" thường tạo điều kiện để một đề xuất được thảo luận sâu hơn.
Từ "seconder" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "secundarius", nghĩa là "thứ hai" (thứ hai trong hàng ngũ). Từ này được hình thành từ "secundus", với nghĩa liên quan đến thứ tự. Trong lịch sử, "seconder" thường chỉ người hỗ trợ hoặc ủng hộ một đề xuất trong các quy trình nghị sự hoặc trong bầu cử. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự hỗ trợ và bổ sung, phản ánh vai trò của từ này trong các ngữ cảnh chính trị và xã hội.
Từ "seconder" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) bởi đây là một thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong các cuộc họp chính trị hoặc tổ chức, ở đó người "seconder" là người ủng hộ một đề xuất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này không phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong các thảo luận về quy trình dân chủ, hội nghị hoặc các sự kiện chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



