Bản dịch của từ See something out of the corner of your eye trong tiếng Việt
See something out of the corner of your eye

See something out of the corner of your eye (Phrase)
I saw a protest out of the corner of my eye.
Tôi thấy một cuộc biểu tình ở khóe mắt.
I did not see any arguments out of the corner of my eye.
Tôi không thấy bất kỳ cuộc tranh cãi nào ở khóe mắt.
Did you see the volunteers out of the corner of your eye?
Bạn có thấy các tình nguyện viên ở khóe mắt không?
I saw a protest out of the corner of my eye yesterday.
Tôi đã thấy một cuộc biểu tình ở khóe mắt hôm qua.
I didn't see any arguments out of the corner of my eye.
Tôi không thấy bất kỳ cuộc cãi vã nào ở khóe mắt.
Did you see the charity event out of the corner of your eye?
Bạn có thấy sự kiện từ thiện ở khóe mắt không?
Quan sát ai đó hoặc một cái gì đó theo cách không tập trung trực tiếp hoặc không cố ý.
To observe someone or something in a way that is not directly focused or intentional.
I saw John out of the corner of my eye at school.
Tôi thấy John ở góc mắt tại trường.
I did not see the woman out of the corner of my eye.
Tôi không thấy người phụ nữ ở góc mắt.
Did you see the group out of the corner of your eye?
Bạn có thấy nhóm người ở góc mắt không?
Cụm từ "see something out of the corner of your eye" chỉ hành động nhìn thấy một vật gì đó một cách không trực tiếp, thường trong tình huống gián tiếp hoặc khiếm khuyết trong tầm nhìn. Cụm từ này mang tính hình tượng, mô tả cách quan sát bằng góc nhìn hẹp, thường dẫn đến cảm giác mơ hồ hoặc nghi ngờ về đối tượng được nhìn thấy. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này thường được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.