Bản dịch của từ Selects trong tiếng Việt
Selects

Selects (Verb)
Để ưu tiên cho người khác.
To take in preference to another.
The committee selects the best candidates for the scholarship program.
Ủy ban chọn những ứng viên tốt nhất cho chương trình học bổng.
She does not select the same candidates every year.
Cô ấy không chọn những ứng viên giống nhau mỗi năm.
Which criteria selects the most suitable candidates for the job?
Tiêu chí nào chọn những ứng viên phù hợp nhất cho công việc?
The committee selects the best candidates for the social program every year.
Ủy ban chọn những ứng viên tốt nhất cho chương trình xã hội mỗi năm.
She does not select her friends based on social status or wealth.
Cô ấy không chọn bạn bè dựa trên địa vị xã hội hay sự giàu có.
Does the school select students for the social leadership program annually?
Trường có chọn học sinh cho chương trình lãnh đạo xã hội hàng năm không?
The committee selects candidates for the social program every January.
Ủy ban chọn ứng viên cho chương trình xã hội mỗi tháng Giêng.
The committee does not select volunteers for the event this year.
Ủy ban không chọn tình nguyện viên cho sự kiện năm nay.
Who selects the participants for the community service project?
Ai chọn người tham gia cho dự án phục vụ cộng đồng?
Dạng động từ của Selects (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Select |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Selected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Selected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Selects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Selecting |
Selects (Noun)
The committee selects the best candidates for the community project.
Ủy ban chọn những ứng viên tốt nhất cho dự án cộng đồng.
The city does not always selects diverse options for public events.
Thành phố không luôn chọn những lựa chọn đa dạng cho sự kiện công cộng.
What selects do you prefer for social activities in your area?
Bạn thích lựa chọn nào cho các hoạt động xã hội trong khu vực của bạn?
The committee selects the best candidates for social programs every year.
Ủy ban chọn những ứng viên tốt nhất cho các chương trình xã hội hàng năm.
She does not select individuals based on their social status or wealth.
Cô ấy không chọn cá nhân dựa trên địa vị xã hội hoặc sự giàu có.
Who selects the participants for the community service project this month?
Ai chọn những người tham gia cho dự án phục vụ cộng đồng tháng này?
The committee selects new members every year in December.
Ủy ban chọn các thành viên mới mỗi năm vào tháng Mười Hai.
She does not selects the same candidates for every position.
Cô ấy không chọn những ứng viên giống nhau cho mỗi vị trí.
Which group selects the volunteers for the community event?
Nhóm nào chọn tình nguyện viên cho sự kiện cộng đồng?
Họ từ
Từ "selects" là động từ chia theo ngôi thứ ba số ít của "select", có nghĩa là chọn lựa hoặc lựa chọn một hoặc nhiều đối tượng từ một nhóm. Trong tiếng Anh Mỹ, "selects" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, chẳng hạn như trong các thử nghiệm hoặc quy trình. Trong tiếng Anh Anh, hình thức và ý nghĩa tương tự cũng được sử dụng, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi chút ít. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng sự nhấn mạnh có thể khác nhau giữa các vùng.
Từ "selects" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "selectus", dạng phân từ hoàn thành của động từ "seligere", có nghĩa là "chọn lựa". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "se-" có nghĩa là "tách ra" và động từ "legere" nghĩa là "chọn". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển từ việc lựa chọn, phân loại cho đến hiện nay, nó được sử dụng để diễn đạt hành động lựa chọn một cách có chủ ý hoặc có tiêu chí nhất định trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến sinh hoạt hằng ngày.
Từ "selects" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, "selects" thường được sử dụng trong các bài tập yêu cầu thí sinh chọn câu trả lời đúng hoặc lựa chọn thông tin thích hợp. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động lựa chọn, chẳng hạn trong việc chọn sản phẩm, ứng viên hay phương án trong các quy trình ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



