Bản dịch của từ Self grooming trong tiếng Việt

Self grooming

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self grooming (Noun)

sˈɛlf ɡɹˈumɨŋ
sˈɛlf ɡɹˈumɨŋ
01

Hành động làm sạch bản thân, đặc biệt là để vệ sinh cá nhân hoặc vẻ ngoài.

The act of cleaning oneself, especially for personal hygiene or appearance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành vi được quan sát ở động vật khi chúng làm sạch bộ lông hoặc lông vũ để duy trì sức khỏe và vệ sinh.

A behavior observed in animals where they clean their fur or feathers to maintain health and hygiene.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thói quen chăm sóc vẻ bề ngoài của bản thân, bao gồm các hoạt động vệ sinh và làm đẹp.

The practice of taking care of one's appearance, including hygiene and grooming activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self grooming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self grooming

Không có idiom phù hợp