Bản dịch của từ Self grooming trong tiếng Việt
Self grooming
Noun [U/C]

Self grooming (Noun)
sˈɛlf ɡɹˈumɨŋ
sˈɛlf ɡɹˈumɨŋ
01
Hành động làm sạch bản thân, đặc biệt là để vệ sinh cá nhân hoặc vẻ ngoài.
The act of cleaning oneself, especially for personal hygiene or appearance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Self grooming
Không có idiom phù hợp