Bản dịch của từ Severance allowance trong tiếng Việt

Severance allowance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Severance allowance(Noun)

sˈɛvɝˌəns əlˈaʊəns
sˈɛvɝˌəns əlˈaʊəns
01

Lợi ích tài chính được cấp cho một cá nhân khi rời khỏi một tổ chức, thường do cắt giảm nhân sự hoặc từ chức tự nguyện.

A financial benefit provided to an individual when they leave an organization, typically due to layoffs or voluntary resignation.

Ví dụ
02

Bồi thường trả cho nhân viên khi kết thúc hợp đồng lao động.

Compensation paid to an employee upon termination of employment.

Ví dụ
03

Một hình thức thanh toán tiền tệ được cung cấp như một sự hỗ trợ cho quá trình chuyển tiếp sang thất nghiệp.

A form of monetary payment offered as a cushion for the transition to unemployment.

Ví dụ