Bản dịch của từ Severance allowance trong tiếng Việt
Severance allowance

Severance allowance (Noun)
Bồi thường trả cho nhân viên khi kết thúc hợp đồng lao động.
Compensation paid to an employee upon termination of employment.
Many companies offer a severance allowance to laid-off employees.
Nhiều công ty cung cấp trợ cấp thôi việc cho nhân viên bị sa thải.
The severance allowance was not sufficient for Jane after her job loss.
Trợ cấp thôi việc không đủ cho Jane sau khi mất việc.
Does the severance allowance vary between different companies in the industry?
Trợ cấp thôi việc có khác nhau giữa các công ty trong ngành không?
Lợi ích tài chính được cấp cho một cá nhân khi rời khỏi một tổ chức, thường do cắt giảm nhân sự hoặc từ chức tự nguyện.
A financial benefit provided to an individual when they leave an organization, typically due to layoffs or voluntary resignation.
Employees received a severance allowance after the company downsized in March.
Nhân viên nhận trợ cấp thôi việc sau khi công ty cắt giảm vào tháng Ba.
The severance allowance was not enough for many laid-off workers.
Trợ cấp thôi việc không đủ cho nhiều công nhân bị sa thải.
What is the average severance allowance for employees in your country?
Trợ cấp thôi việc trung bình cho nhân viên ở quốc gia của bạn là bao nhiêu?
Một hình thức thanh toán tiền tệ được cung cấp như một sự hỗ trợ cho quá trình chuyển tiếp sang thất nghiệp.
A form of monetary payment offered as a cushion for the transition to unemployment.
Many companies offer a severance allowance to support laid-off employees.
Nhiều công ty cung cấp trợ cấp thôi việc để hỗ trợ nhân viên bị sa thải.
The severance allowance was not enough for his financial stability after layoffs.
Trợ cấp thôi việc không đủ cho sự ổn định tài chính của anh ấy sau khi bị sa thải.
Is the severance allowance calculated based on years of service?
Trợ cấp thôi việc có được tính dựa trên số năm phục vụ không?