Bản dịch của từ Sevir trong tiếng Việt

Sevir

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sevir (Noun)

sˈɛvɨɹ
sˈɛvɨɹ
01

Một thành viên của một hội đồng hoặc ủy ban gồm sáu người; cụ thể là (a) mỗi người chỉ huy của sáu phi đội ngựa ở rome, những người hàng năm thực hiện các cuộc diễn tập trước hoàng đế; (b) bất kỳ ai trong số sáu người đàn ông, thường là những người được tự do, được bổ nhiệm hàng năm để duy trì hoặc giám sát việc thờ cúng la mã và augustus ở ý và các tỉnh phía tây.

A member of a board or commission of six men; specifically (a) each of the commanders of six squadrons of equites in rome, who annually performed manoeuvres before the emperor; (b) any of six men, often freedmen, annually appointed to maintain or oversee the worship of the cult of rome and augustus in italy and the western provinces.

Ví dụ

The social organization included a sevir to oversee religious affairs.

Tổ chức xã hội bao gồm một sevir để giám sát công việc tôn giáo.

The sevir conducted ceremonies in honor of Rome and Augustus annually.

Sevir tiến hành các nghi lễ để tôn vinh Rome và Augustus hàng năm.

Six squadrons of equites in Rome each had a sevir commander.

Sáu đội ngựa ở Rome mỗi đội đều có một chỉ huy sevir.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sevir/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sevir

Không có idiom phù hợp