Bản dịch của từ Sexual violence trong tiếng Việt

Sexual violence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sexual violence (Noun)

sˈɛkʃuəl vˈaɪələns
sˈɛkʃuəl vˈaɪələns
01

Bất kỳ hành vi bạo lực tình dục hoặc ép buộc nào chống lại một người khác mà không có sự đồng ý.

Any act of sexual violence or coercion against another person without consent.

Ví dụ

Sexual violence impacts many individuals in our society today.

Bạo lực tình dục ảnh hưởng đến nhiều cá nhân trong xã hội ngày nay.

Sexual violence does not only affect women; men can be victims too.

Bạo lực tình dục không chỉ ảnh hưởng đến phụ nữ; nam giới cũng có thể là nạn nhân.

How can we prevent sexual violence in our communities effectively?

Làm thế nào để chúng ta ngăn chặn bạo lực tình dục trong cộng đồng một cách hiệu quả?

02

Thuật ngữ chung cho một loạt các tội phạm bao gồm hiếp dâm, tấn công tình dục và quấy rối tình dục.

A collective term for a range of offenses including rape, sexual assault, and sexual harassment.

Ví dụ

Sexual violence affects many individuals in our society today.

Bạo lực tình dục ảnh hưởng đến nhiều cá nhân trong xã hội chúng ta ngày nay.

Sexual violence does not only happen in public places.

Bạo lực tình dục không chỉ xảy ra ở nơi công cộng.

How can we prevent sexual violence in schools and communities?

Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn bạo lực tình dục trong trường học và cộng đồng?

03

Hành vi có tính chất tình dục gây hại cho người khác, nhằm vào các cá nhân hoặc cộng đồng.

Behavior of a sexual nature that causes harm to others, targeting individuals or communities.

Ví dụ

Sexual violence affects many women in urban areas like Chicago.

Bạo lực tình dục ảnh hưởng đến nhiều phụ nữ ở các khu vực đô thị như Chicago.

Sexual violence does not only impact individuals; it harms communities too.

Bạo lực tình dục không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân; nó cũng gây hại cho cộng đồng.

How can we reduce sexual violence in schools and communities?

Làm thế nào chúng ta có thể giảm bạo lực tình dục trong trường học và cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sexual violence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sexual violence

Không có idiom phù hợp