Bản dịch của từ Sexual violence trong tiếng Việt
Sexual violence

Sexual violence (Noun)
Sexual violence impacts many individuals in our society today.
Bạo lực tình dục ảnh hưởng đến nhiều cá nhân trong xã hội ngày nay.
Sexual violence does not only affect women; men can be victims too.
Bạo lực tình dục không chỉ ảnh hưởng đến phụ nữ; nam giới cũng có thể là nạn nhân.
How can we prevent sexual violence in our communities effectively?
Làm thế nào để chúng ta ngăn chặn bạo lực tình dục trong cộng đồng một cách hiệu quả?
Thuật ngữ chung cho một loạt các tội phạm bao gồm hiếp dâm, tấn công tình dục và quấy rối tình dục.
A collective term for a range of offenses including rape, sexual assault, and sexual harassment.
Sexual violence affects many individuals in our society today.
Bạo lực tình dục ảnh hưởng đến nhiều cá nhân trong xã hội chúng ta ngày nay.
Sexual violence does not only happen in public places.
Bạo lực tình dục không chỉ xảy ra ở nơi công cộng.
How can we prevent sexual violence in schools and communities?
Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn bạo lực tình dục trong trường học và cộng đồng?
Sexual violence affects many women in urban areas like Chicago.
Bạo lực tình dục ảnh hưởng đến nhiều phụ nữ ở các khu vực đô thị như Chicago.
Sexual violence does not only impact individuals; it harms communities too.
Bạo lực tình dục không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân; nó cũng gây hại cho cộng đồng.
How can we reduce sexual violence in schools and communities?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm bạo lực tình dục trong trường học và cộng đồng?
Bạo lực tình dục là hành vi bạo lực liên quan đến tình dục, có thể bao gồm từ quấy rối tình dục đến cưỡng hiếp. Khái niệm này không chỉ đề cập đến sự xâm phạm thân thể mà còn ảnh hưởng đến tâm lý và xã hội của nạn nhân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về viết hay nói. Bạo lực tình dục được coi là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều nền văn hóa và hệ thống pháp luật.