Bản dịch của từ Shake down trong tiếng Việt
Shake down

Shake down (Verb)
The scammer tried to shake down the elderly for their savings.
Kẻ lừa đảo cố gắng ép buộc người cao tuổi lấy tiền tiết kiệm.
They did not shake down the local businesses for donations this year.
Họ không ép buộc các doanh nghiệp địa phương quyên góp năm nay.
Did the police investigate the group trying to shake down residents?
Cảnh sát có điều tra nhóm cố gắng ép buộc cư dân không?
The police will shake down the suspect's house for hidden evidence.
Cảnh sát sẽ lục soát nhà của nghi phạm để tìm bằng chứng ẩn.
They didn't shake down the community center during the investigation.
Họ đã không lục soát trung tâm cộng đồng trong cuộc điều tra.
Will the officers shake down the protesters for any concealed items?
Các sĩ quan sẽ lục soát những người biểu tình để tìm đồ ẩn giấu không?
Để trở nên tốt hơn hoặc ổn định hơn sau một thời gian bị rối loạn.
To become better organized or settled after a period of disruption.
The community will shake down after the recent protests last month.
Cộng đồng sẽ ổn định lại sau các cuộc biểu tình gần đây tháng trước.
The neighborhood did not shake down quickly after the major event.
Khu phố không ổn định nhanh chóng sau sự kiện lớn.
Will the city shake down after the new policies are implemented?
Thành phố sẽ ổn định lại sau khi các chính sách mới được thực hiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp