Bản dịch của từ Shake down trong tiếng Việt

Shake down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shake down (Verb)

ʃeɪk daʊn
ʃeɪk daʊn
01

Để lấy tiền hoặc thông tin từ ai đó bằng cách cưỡng ép hoặc lừa dối.

To obtain money or information from someone through coercion or deception.

Ví dụ

The scammer tried to shake down the elderly for their savings.

Kẻ lừa đảo cố gắng ép buộc người cao tuổi lấy tiền tiết kiệm.

They did not shake down the local businesses for donations this year.

Họ không ép buộc các doanh nghiệp địa phương quyên góp năm nay.

Did the police investigate the group trying to shake down residents?

Cảnh sát có điều tra nhóm cố gắng ép buộc cư dân không?

02

Để tiến hành một cuộc tìm kiếm kỹ lưỡng một người hoặc nơi nào đó để tìm thứ gì đó bị ẩn giấu.

To conduct a thorough search of a person or place to find something concealed.

Ví dụ

The police will shake down the suspect's house for hidden evidence.

Cảnh sát sẽ lục soát nhà của nghi phạm để tìm bằng chứng ẩn.

They didn't shake down the community center during the investigation.

Họ đã không lục soát trung tâm cộng đồng trong cuộc điều tra.

Will the officers shake down the protesters for any concealed items?

Các sĩ quan sẽ lục soát những người biểu tình để tìm đồ ẩn giấu không?

03

Để trở nên tốt hơn hoặc ổn định hơn sau một thời gian bị rối loạn.

To become better organized or settled after a period of disruption.

Ví dụ

The community will shake down after the recent protests last month.

Cộng đồng sẽ ổn định lại sau các cuộc biểu tình gần đây tháng trước.

The neighborhood did not shake down quickly after the major event.

Khu phố không ổn định nhanh chóng sau sự kiện lớn.

Will the city shake down after the new policies are implemented?

Thành phố sẽ ổn định lại sau khi các chính sách mới được thực hiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shake down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shake down

Không có idiom phù hợp