Bản dịch của từ Shakedown trong tiếng Việt
Shakedown

Shakedown (Noun)
The city held a shakedown for the new electric buses last week.
Thành phố đã tổ chức một cuộc thử nghiệm cho xe buýt điện mới tuần trước.
The shakedown of the community center's new programs was not successful.
Cuộc thử nghiệm các chương trình mới của trung tâm cộng đồng không thành công.
Is the shakedown for the new social app happening this Friday?
Cuộc thử nghiệm cho ứng dụng xã hội mới có diễn ra vào thứ Sáu này không?
The shakedown from local gangs affected many small businesses in Chicago.
Cuộc tống tiền từ các băng nhóm địa phương ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp nhỏ ở Chicago.
The community did not accept the shakedown by corrupt officials.
Cộng đồng không chấp nhận cuộc tống tiền từ các quan chức tham nhũng.
Is the recent shakedown linked to the mayor's campaign funding?
Liệu cuộc tống tiền gần đây có liên quan đến quỹ vận động của thị trưởng không?
The police conducted a shakedown at the local nightclub last night.
Cảnh sát đã tiến hành một cuộc khám xét tại câu lạc bộ đêm địa phương tối qua.
There was no shakedown at the community center during the event.
Không có cuộc khám xét nào tại trung tâm cộng đồng trong sự kiện.
Did the authorities perform a shakedown at the protest site yesterday?
Liệu các nhà chức trách có thực hiện cuộc khám xét nào tại địa điểm biểu tình hôm qua không?
Một chiếc giường tạm bợ.
A makeshift bed.
The community center provided a shakedown for the homeless last winter.
Trung tâm cộng đồng đã cung cấp một chỗ ngủ tạm cho người vô gia cư mùa đông qua.
Many people do not have a shakedown during emergencies in our city.
Nhiều người không có chỗ ngủ tạm trong các tình huống khẩn cấp ở thành phố chúng ta.
Is there a shakedown available for the refugees in our town?
Có chỗ ngủ tạm nào cho người tị nạn ở thị trấn chúng ta không?
Họ từ
"Từ 'shakedown' có nghĩa là một cuộc kiểm tra hoặc sự quấy rối dẫn đến việc thu hồi tiền hoặc thông tin từ một cá nhân hoặc tổ chức. Trong ngữ cảnh pháp lý, 'shakedown' thường chỉ đến hành vi đe dọa hoặc ép buộc. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để miêu tả các hoạt động phi pháp, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể đề cập đến sự kiểm tra hoặc thí nghiệm của một hệ thống mới. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh và mức độ nghiêm trọng của ý nghĩa".
Từ "shakedown" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "shaken down", kết hợp với động từ "shake" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ hành động lắc hoặc làm nghiêng một vật để thu thập hoặc làm sạch. Qua thời gian, nghĩa của nó đã chuyển biến sang việc tống tiền hoặc yêu cầu một khoản tiền số lượng lớn một cách cưỡng ép, thường liên quan đến đe dọa. Sự chuyển đổi này phản ánh sự gia tăng tính chất tội phạm trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "shakedown" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn ở các bài kiểm tra nói và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ hành động kiểm tra, đánh giá hoặc thẩm tra một cách nghiêm ngặt, hoặc có thể mang nghĩa tiêu cực liên quan đến sự đe dọa hoặc cưỡng ép để lấy tiền bạc. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được gặp trong các bài báo về tội phạm hoặc trong các cuộc thảo luận về vấn đề tham nhũng và ép buộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp