Bản dịch của từ Shakedown trong tiếng Việt

Shakedown

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shakedown (Noun)

ʃˈeɪkdaʊn
ʃˈeɪkdaʊn
01

Thử nghiệm một sản phẩm hoặc mẫu mã mới, đặc biệt là phương tiện hoặc tàu thủy.

A test of a new product or model especially a vehicle or ship.

Ví dụ

The city held a shakedown for the new electric buses last week.

Thành phố đã tổ chức một cuộc thử nghiệm cho xe buýt điện mới tuần trước.

The shakedown of the community center's new programs was not successful.

Cuộc thử nghiệm các chương trình mới của trung tâm cộng đồng không thành công.

Is the shakedown for the new social app happening this Friday?

Cuộc thử nghiệm cho ứng dụng xã hội mới có diễn ra vào thứ Sáu này không?

02

Hành vi lừa đảo hoặc tống tiền.

An act of swindling someone or extorting money.

Ví dụ

The shakedown from local gangs affected many small businesses in Chicago.

Cuộc tống tiền từ các băng nhóm địa phương ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp nhỏ ở Chicago.

The community did not accept the shakedown by corrupt officials.

Cộng đồng không chấp nhận cuộc tống tiền từ các quan chức tham nhũng.

Is the recent shakedown linked to the mayor's campaign funding?

Liệu cuộc tống tiền gần đây có liên quan đến quỹ vận động của thị trưởng không?

03

Tìm kiếm kỹ lưỡng về một người hoặc địa điểm.

A thorough search of a person or place.

Ví dụ

The police conducted a shakedown at the local nightclub last night.

Cảnh sát đã tiến hành một cuộc khám xét tại câu lạc bộ đêm địa phương tối qua.

There was no shakedown at the community center during the event.

Không có cuộc khám xét nào tại trung tâm cộng đồng trong sự kiện.

Did the authorities perform a shakedown at the protest site yesterday?

Liệu các nhà chức trách có thực hiện cuộc khám xét nào tại địa điểm biểu tình hôm qua không?

04

Một chiếc giường tạm bợ.

A makeshift bed.

Ví dụ

The community center provided a shakedown for the homeless last winter.

Trung tâm cộng đồng đã cung cấp một chỗ ngủ tạm cho người vô gia cư mùa đông qua.

Many people do not have a shakedown during emergencies in our city.

Nhiều người không có chỗ ngủ tạm trong các tình huống khẩn cấp ở thành phố chúng ta.

Is there a shakedown available for the refugees in our town?

Có chỗ ngủ tạm nào cho người tị nạn ở thị trấn chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shakedown/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shakedown

Không có idiom phù hợp