Bản dịch của từ Sharia trong tiếng Việt
Sharia

Sharia (Noun)
Luật kinh điển hồi giáo dựa trên những lời dạy của kinh koran và truyền thống của nhà tiên tri (hadith và sunna), quy định cả các nghĩa vụ tôn giáo và thế tục và đôi khi là các hình phạt trừng phạt đối với việc vi phạm pháp luật. nhìn chung, nó đã được bổ sung bằng luật pháp phù hợp với các điều kiện thời đó, mặc dù cách thức áp dụng nó ở các quốc gia hiện đại là một chủ đề gây tranh cãi giữa những người theo chủ nghĩa truyền thống hồi giáo và những người theo chủ nghĩa cải cách.
Islamic canonical law based on the teachings of the koran and the traditions of the prophet hadith and sunna prescribing both religious and secular duties and sometimes retributive penalties for lawbreaking it has generally been supplemented by legislation adapted to the conditions of the day though the manner in which it should be applied in modern states is a subject of dispute between muslim traditionalists and reformists.
Sharia influences many social norms in Muslim communities worldwide.
Sharia ảnh hưởng đến nhiều chuẩn mực xã hội trong các cộng đồng Hồi giáo toàn cầu.
Sharia does not apply to non-Muslims in most countries.
Sharia không áp dụng cho người không phải Hồi giáo ở hầu hết các quốc gia.
Does Sharia promote equality among men and women in society?
Liệu Sharia có thúc đẩy sự bình đẳng giữa nam và nữ trong xã hội không?
Dạng danh từ của Sharia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shari'a | - |
Sharia, hay còn gọi là luật Hồi giáo, là hệ thống quy tắc và quy định được xây dựng dựa trên các nguồn cơ bản của Hồi giáo, bao gồm tôn thờ Kinh Qur'an và Hadith. Nó quy định cách sống, nghi lễ, và luật pháp cho người Hồi giáo. Sự thực hiện và diễn giải Sharia có thể khác nhau giữa các quốc gia và cộng đồng, dẫn đến sự đa dạng trong ngữ nghĩa và ứng dụng.
Từ "sharia" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "شريعة", có nghĩa là "con đường" hoặc "hệ thống quy tắc". Từ này được sử dụng để chỉ các luật lệ và quy tắc hành xử trong đời sống của người Hồi giáo, bắt nguồn từ Kinh Qur'an và Hadith. Trong lịch sử, sharia đã phát triển qua nhiều thế kỷ với việc áp dụng trong các nền văn hóa và bối cảnh xã hội khác nhau, tôn vinh giá trị đạo đức và công lý, đồng thời ảnh hưởng đến hệ thống pháp luật hiện đại ở một số quốc gia.
Từ "sharia" đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực ngôn ngữ và văn hóa, đặc biệt trong bốn thành phần của IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài thi thường liên quan đến chủ đề tôn giáo và luật pháp, xuất hiện trong phần Đọc và Viết. Ngoài IELTS, "sharia" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lợi, đạo đức và chính trị liên quan đến Hồi giáo, chứng minh tính phổ biến của nó trong các ngữ cảnh xã hội và nghiên cứu tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp