Bản dịch của từ Short-term asset trong tiếng Việt

Short-term asset

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Short-term asset (Noun)

ʃˌɔɹttɝˈm ˈæsˌɛt
ʃˌɔɹttɝˈm ˈæsˌɛt
01

Tài sản dự kiến sẽ được chuyển đổi thành tiền mặt hoặc sử dụng hết trong vòng một năm hoặc một chu kỳ hoạt động, tùy cái nào dài hơn.

An asset that is expected to be converted into cash or used up within one year or one operating cycle, whichever is longer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường bao gồm tiền mặt, các khoản tương đương tiền, các khoản phải thu, và hàng tồn kho.

Typically includes cash, cash equivalents, accounts receivable, and inventory.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tài sản ngắn hạn quan trọng cho việc đánh giá thanh khoản và sức khỏe tài chính của một công ty.

Short-term assets are important for assessing a company's liquidity and financial health.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/short-term asset/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Short-term asset

Không có idiom phù hợp