Bản dịch của từ Short-term goal trong tiếng Việt

Short-term goal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Short-term goal (Noun)

ʃˌɔɹttɝˈm ɡˈoʊl
ʃˌɔɹttɝˈm ɡˈoʊl
01

Một mục tiêu được đặt ra để đạt được trong một khung thời gian tương đối ngắn, thường là trong vòng một năm.

A goal that is set to be achieved in a relatively short time frame, usually within a year.

Ví dụ

My short-term goal is to volunteer at the local food bank.

Mục tiêu ngắn hạn của tôi là tình nguyện tại ngân hàng thực phẩm địa phương.

Her short-term goal is not to miss any community meetings this year.

Mục tiêu ngắn hạn của cô ấy là không bỏ lỡ bất kỳ cuộc họp cộng đồng nào năm nay.

Is your short-term goal to improve your public speaking skills?

Mục tiêu ngắn hạn của bạn có phải là cải thiện kỹ năng nói trước công chúng không?

02

Một mục tiêu cụ thể có thể hoàn thành nhanh chóng để đạt được một mục tiêu lớn hơn.

A specific objective that can be accomplished quickly to achieve a larger goal.

Ví dụ

My short-term goal is to volunteer at the local shelter this month.

Mục tiêu ngắn hạn của tôi là tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương tháng này.

She does not have a short-term goal for her community project.

Cô ấy không có mục tiêu ngắn hạn cho dự án cộng đồng của mình.

Is your short-term goal to organize a neighborhood clean-up event soon?

Mục tiêu ngắn hạn của bạn có phải là tổ chức sự kiện dọn dẹp khu phố không?

03

Một cột mốc đo lường là một phần của một kế hoạch hoặc chiến lược lớn hơn.

A measurable milestone that is part of a larger plan or strategy.

Ví dụ

My short-term goal is to volunteer at local shelters this month.

Mục tiêu ngắn hạn của tôi là tình nguyện tại các trại tạm trú tháng này.

A short-term goal should not be overlooked in social projects.

Một mục tiêu ngắn hạn không nên bị bỏ qua trong các dự án xã hội.

Is your short-term goal to improve community engagement this year?

Mục tiêu ngắn hạn của bạn có phải là cải thiện sự tham gia cộng đồng năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/short-term goal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Short-term goal

Không có idiom phù hợp