Bản dịch của từ Short throw trong tiếng Việt

Short throw

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Short throw (Noun)

ʃˈɔɹt θɹˈoʊ
ʃˈɔɹt θɹˈoʊ
01

Một loại máy chiếu được thiết kế để chiếu hình ảnh lớn từ một khoảng cách gần.

A type of projector designed to project a large image from a short distance away.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cú đánh quần vợt được thực hiện bằng một chuyển động ngắn và nhanh, thường được sử dụng để trả lại một cú phát bóng hoặc một quả bóng nhanh.

A tennis shot hit with a short and quick motion, typically used to return a serve or a fast ball.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật trong thể thao hoặc trò chơi mà một người chơi thực hiện một cú ném nhanh trong một phạm vi hạn chế.

A technique in sports or gaming where a player makes a rapid throw within a limited range.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/short throw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Short throw

Không có idiom phù hợp