Bản dịch của từ Sidetrack trong tiếng Việt

Sidetrack

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sidetrack (Noun)

sˈaɪdtɹæk
sˈaɪdtɹæk
01

Một con đường hoặc đường đi nhỏ.

A minor path or track.

Ví dụ

During the hike, we found a sidetrack leading to a hidden waterfall.

Trong chuyến đi bộ, chúng tôi tìm thấy một con đường nhỏ dẫn đến thác nước ẩn.

The sidetrack through the forest was a shortcut to the village.

Con đường nhỏ qua rừng là một lối tắt đến làng.

Exploring the sidetrack revealed a beautiful meadow full of wildflowers.

Khám phá con đường nhỏ đã bộc lộ một cánh đồng tuyệt đẹp đầy hoa dại.

Sidetrack (Verb)

sˈaɪdtɹæk
sˈaɪdtɹæk
01

Làm cho (ai đó) bị phân tâm khỏi một vấn đề quan trọng hoặc trước mắt.

Cause someone to be distracted from an immediate or important issue.

Ví dụ

Don't sidetrack your audience with irrelevant information during your presentation.

Đừng làm cho khán giả của bạn bị lạc hướng với thông tin không liên quan trong bài thuyết trình.

She always sidetracks from the main topic when discussing social issues.

Cô ấy luôn lạc hướng khỏi chủ đề chính khi thảo luận về vấn đề xã hội.

Can sidetracking the conversation lead to misunderstandings in social interactions?

Việc lạc hướng cuộc trò chuyện có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp xã hội không?

02

Hướng (một đoàn tàu) vào một đường nhánh hoặc một bên.

Direct a train into a branch line or siding.

Ví dụ

During the tour, the guide would sidetrack to show historical landmarks.

Trong chuyến tham quan, hướng dẫn viên sẽ nhanh chóng để chỉ ra các điểm địa danh lịch sử.

In conversations, she tends to sidetrack and talk about unrelated topics.

Trong cuộc trò chuyện, cô ấy thường có xu hướng lạc đề và nói về các chủ đề không liên quan.

Don't let distractions sidetrack you from your main goal in life.

Đừng để sự phân tâm lạc đề làm bạn lạc hướng khỏi mục tiêu chính trong cuộc sống của bạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sidetrack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sidetrack

Be off on a sidetrack

bˈi ˈɔf ˈɑn ə sˈaɪdtɹˌæk

Lạc đề/ Lạc hướng

On a digression; discussing a topic that is not the main topic.

During the meeting, they were off on a sidetrack discussing irrelevant issues.

Trong cuộc họp, họ đi lạc vào một chủ đề không liên quan.

Thành ngữ cùng nghĩa: get off on a sidetrack...