Bản dịch của từ Sidetrack trong tiếng Việt
Sidetrack

Sidetrack (Noun)
During the hike, we found a sidetrack leading to a hidden waterfall.
Trong chuyến đi bộ, chúng tôi tìm thấy một con đường nhỏ dẫn đến thác nước ẩn.
The sidetrack through the forest was a shortcut to the village.
Con đường nhỏ qua rừng là một lối tắt đến làng.
Exploring the sidetrack revealed a beautiful meadow full of wildflowers.
Khám phá con đường nhỏ đã bộc lộ một cánh đồng tuyệt đẹp đầy hoa dại.
Sidetrack (Verb)
Don't sidetrack your audience with irrelevant information during your presentation.
Đừng làm cho khán giả của bạn bị lạc hướng với thông tin không liên quan trong bài thuyết trình.
She always sidetracks from the main topic when discussing social issues.
Cô ấy luôn lạc hướng khỏi chủ đề chính khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Can sidetracking the conversation lead to misunderstandings in social interactions?
Việc lạc hướng cuộc trò chuyện có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp xã hội không?
During the tour, the guide would sidetrack to show historical landmarks.
Trong chuyến tham quan, hướng dẫn viên sẽ nhanh chóng để chỉ ra các điểm địa danh lịch sử.
In conversations, she tends to sidetrack and talk about unrelated topics.
Trong cuộc trò chuyện, cô ấy thường có xu hướng lạc đề và nói về các chủ đề không liên quan.
Don't let distractions sidetrack you from your main goal in life.
Đừng để sự phân tâm lạc đề làm bạn lạc hướng khỏi mục tiêu chính trong cuộc sống của bạn.
Họ từ
Từ "sidetrack" trong tiếng Anh có nghĩa là làm lệch hướng hoặc làm phân tâm khỏi một chủ đề hoặc nhiệm vụ chính. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "sidetrack" thường được sử dụng hơn để chỉ việc tạm thời rời bỏ chủ đề chính trong các cuộc thảo luận hoặc chuyện trò. Từ này có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ.
Từ "sidetrack" có nguồn gốc từ hai thành phần: "side" (bên, cạnh) và "track" (đường ray, lối đi). Trong tiếng Latinh, "sīdus" có nghĩa là "sao" nhưng không liên quan trực tiếp đến nghĩa hiện tại. Từ này bắt nguồn từ việc mô tả các đường ray phụ, nơi tàu có thể rẽ sang một bên để tránh đường chính. Ngày nay, "sidetrack" chỉ sự chuyển hướng khỏi chủ đề chính trong một cuộc thảo luận hoặc công việc, phản ánh tính chất "nghiêng về một bên".
Từ "sidetrack" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và bài viết, khi thảo luận về sự phân tâm hoặc lạc đề trong nghiên cứu hoặc thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ việc bị xao lãng khỏi một chủ đề hoặc nhiệm vụ chính, ví dụ như trong cuộc họp hay trong giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sidetrack
Be off on a sidetrack
Lạc đề/ Lạc hướng
On a digression; discussing a topic that is not the main topic.
During the meeting, they were off on a sidetrack discussing irrelevant issues.
Trong cuộc họp, họ đi lạc vào một chủ đề không liên quan.
Thành ngữ cùng nghĩa: get off on a sidetrack...