Bản dịch của từ Sinus trong tiếng Việt
Sinus

Sinus (Noun)
Liên quan đến hoặc biểu thị nút xoang nhĩ của tim hoặc chức năng điều hòa nhịp tim của nó.
Relating to or denoting the sinoatrial node of the heart or its function of regulating the heartbeat.
The doctor explained the function of the sinus in the heart.
Bác sĩ giải thích chức năng của nút nhĩ trong tim.
She had a condition affecting the sinoatrial node, causing irregular heartbeats.
Cô ấy mắc một tình trạng ảnh hưởng đến nút nhĩ, gây ra nhịp tim không đều.
The patient's heartbeat was monitored due to issues with the sinus.
Nhịp tim của bệnh nhân được theo dõi do vấn đề với nút nhĩ.
The doctor diagnosed a blocked sinus in the patient's skull.
Bác sĩ chẩn đoán một hốc xoang bị tắc trong hộp sọ của bệnh nhân.
Sinus infections can cause discomfort and affect social interactions.
Nhiễm trùng xoang có thể gây ra sự bất tiện và ảnh hưởng đến tương tác xã hội.
She underwent surgery to alleviate chronic sinus issues in her face.
Cô ấy phải phẫu thuật để giảm bớt vấn đề xoang mãn tính trên khuôn mặt.
Họ từ
Từ "sinus" trong tiếng Anh được dùng để chỉ một khoang hay ống rỗng trong cơ thể, thường liên quan đến hệ hô hấp hoặc hệ tuần hoàn. Trong ngữ cảnh y học, "sinus" thường chỉ các xoang nằm trong hộp sọ, có chức năng tạo ra không khí và giảm trọng lượng của xương. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai ngôn ngữ đều phát âm và sử dụng giống nhau, mặc dù trong một số ngữ cảnh nhất định, “sinus” có thể được nhắc đến cụ thể hơn trong khoa học y tế.
Từ "sinus" xuất phát từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "góc" hoặc "hốc". Trong ngữ cảnh giải phẫu, thuật ngữ này mô tả các khoang hoặc khoảng trống trong cơ thể, như các xoang mũi. Từ thế kỷ 16, "sinus" đã được sử dụng trong y học để chỉ các cấu trúc này, phản ánh tính chất vật lý của chúng là những không gian mở. Ngày nay, từ này vẫn duy trì nghĩa gốc của nó liên quan đến các hốc và cấu trúc lồi lõm trong sinh học.
Từ "sinus" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề y học và sinh học. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được dùng khi thảo luận về sức khỏe, bệnh lý về đường hô hấp hoặc trong các ngữ cảnh giáo dục liên quan đến cấu trúc cơ thể người. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn bản chuyên môn về y học, mô tả các không gian bên trong cơ thể, đặc biệt là xoang mũi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp