Bản dịch của từ Slotting allowance trong tiếng Việt

Slotting allowance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slotting allowance (Noun)

slˈɑtɨŋ əlˈaʊəns
slˈɑtɨŋ əlˈaʊəns
01

Khoản phí hoặc thanh toán được thực hiện bởi một nhà cung cấp cho một nhà bán lẻ để đặt sản phẩm ở vị trí nổi bật trên kệ cửa hàng.

A fee or payment made by a supplier to a retailer for placing products in a prominent position on the store shelves.

Ví dụ

Retailers receive a slotting allowance for new products on shelves.

Các nhà bán lẻ nhận khoản phí slotting allowance cho sản phẩm mới trên kệ.

Many stores do not accept a slotting allowance from suppliers.

Nhiều cửa hàng không chấp nhận khoản phí slotting allowance từ nhà cung cấp.

Is the slotting allowance worth the investment for retailers?

Khoản phí slotting allowance có đáng giá cho các nhà bán lẻ không?

02

Sự bồi thường được cung cấp cho các nhà bán lẻ để khuyến khích họ chấp nhận các sản phẩm mới vào cửa hàng.

Compensation provided to retailers to encourage them to accept new products into their stores.

Ví dụ

The slotting allowance helped ABC Retailers accept new organic products.

Khoản trợ cấp đã giúp ABC Retailers chấp nhận các sản phẩm hữu cơ mới.

Retailers do not always receive slotting allowances for every new product.

Các nhà bán lẻ không phải lúc nào cũng nhận khoản trợ cấp cho sản phẩm mới.

Does the slotting allowance affect how retailers choose new products?

Khoản trợ cấp có ảnh hưởng đến cách các nhà bán lẻ chọn sản phẩm mới không?

03

Một công cụ tiếp thị giúp đảm bảo không gian kệ cho hàng tồn kho mới trong môi trường bán lẻ.

A marketing tool that helps to secure shelf space for new inventory in retail environments.

Ví dụ

The slotting allowance helps brands gain shelf space in supermarkets.

Khoản phí bố trí giúp các thương hiệu có không gian trên kệ siêu thị.

Many small brands do not pay slotting allowances for shelf space.

Nhiều thương hiệu nhỏ không trả khoản phí bố trí cho không gian trên kệ.

How does the slotting allowance affect new products in stores?

Khoản phí bố trí ảnh hưởng đến sản phẩm mới trong cửa hàng như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slotting allowance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slotting allowance

Không có idiom phù hợp