Bản dịch của từ Slotting allowance trong tiếng Việt
Slotting allowance
Noun [U/C]

Slotting allowance(Noun)
slˈɑtɨŋ əlˈaʊəns
slˈɑtɨŋ əlˈaʊəns
Ví dụ
02
Sự bồi thường được cung cấp cho các nhà bán lẻ để khuyến khích họ chấp nhận các sản phẩm mới vào cửa hàng.
Compensation provided to retailers to encourage them to accept new products into their stores.
Ví dụ
