Bản dịch của từ Slotting allowance trong tiếng Việt

Slotting allowance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slotting allowance(Noun)

slˈɑtɨŋ əlˈaʊəns
slˈɑtɨŋ əlˈaʊəns
01

Khoản phí hoặc thanh toán được thực hiện bởi một nhà cung cấp cho một nhà bán lẻ để đặt sản phẩm ở vị trí nổi bật trên kệ cửa hàng.

A fee or payment made by a supplier to a retailer for placing products in a prominent position on the store shelves.

Ví dụ
02

Sự bồi thường được cung cấp cho các nhà bán lẻ để khuyến khích họ chấp nhận các sản phẩm mới vào cửa hàng.

Compensation provided to retailers to encourage them to accept new products into their stores.

Ví dụ
03

Một công cụ tiếp thị giúp đảm bảo không gian kệ cho hàng tồn kho mới trong môi trường bán lẻ.

A marketing tool that helps to secure shelf space for new inventory in retail environments.

Ví dụ