Bản dịch của từ Slotting allowance trong tiếng Việt
Slotting allowance

Slotting allowance (Noun)
Retailers receive a slotting allowance for new products on shelves.
Các nhà bán lẻ nhận khoản phí slotting allowance cho sản phẩm mới trên kệ.
Many stores do not accept a slotting allowance from suppliers.
Nhiều cửa hàng không chấp nhận khoản phí slotting allowance từ nhà cung cấp.
Is the slotting allowance worth the investment for retailers?
Khoản phí slotting allowance có đáng giá cho các nhà bán lẻ không?
Sự bồi thường được cung cấp cho các nhà bán lẻ để khuyến khích họ chấp nhận các sản phẩm mới vào cửa hàng.
Compensation provided to retailers to encourage them to accept new products into their stores.
The slotting allowance helped ABC Retailers accept new organic products.
Khoản trợ cấp đã giúp ABC Retailers chấp nhận các sản phẩm hữu cơ mới.
Retailers do not always receive slotting allowances for every new product.
Các nhà bán lẻ không phải lúc nào cũng nhận khoản trợ cấp cho sản phẩm mới.
Does the slotting allowance affect how retailers choose new products?
Khoản trợ cấp có ảnh hưởng đến cách các nhà bán lẻ chọn sản phẩm mới không?
The slotting allowance helps brands gain shelf space in supermarkets.
Khoản phí bố trí giúp các thương hiệu có không gian trên kệ siêu thị.
Many small brands do not pay slotting allowances for shelf space.
Nhiều thương hiệu nhỏ không trả khoản phí bố trí cho không gian trên kệ.
How does the slotting allowance affect new products in stores?
Khoản phí bố trí ảnh hưởng đến sản phẩm mới trong cửa hàng như thế nào?