Bản dịch của từ Sluices trong tiếng Việt
Sluices
Sluices (Noun)
Một cổng trượt hoặc thiết bị khác để kiểm soát dòng nước, đặc biệt là một cổng trong cổng khóa.
A sliding gate or other device for controlling the flow of water especially one in a lock gate.
The sluices in the park control water flow for the community pond.
Các cổng nước trong công viên kiểm soát dòng chảy cho ao cộng đồng.
The city does not maintain the sluices properly, causing flooding issues.
Thành phố không bảo trì các cổng nước đúng cách, gây ra vấn đề ngập lụt.
Are the sluices at the river effective for flood management in town?
Các cổng nước ở sông có hiệu quả trong việc quản lý lũ ở thị trấn không?
Sluices (Verb)
The children sluice water from the bucket during the community event.
Những đứa trẻ xả nước từ xô trong sự kiện cộng đồng.
They do not sluice water from the fountain after the festival.
Họ không xả nước từ đài phun nước sau lễ hội.
Do you see how they sluice water during the charity run?
Bạn có thấy họ xả nước trong buổi chạy từ thiện không?