Bản dịch của từ Slurve trong tiếng Việt

Slurve

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slurve (Noun)

slɝˈv
slɝˈv
01

Một cú ném đột ngột và bất ngờ, khiến người đánh bóng khó có thể đoán trước.

A pitch that breaks sharply and unexpectedly making it difficult for the hitter to anticipate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ không chính thức để chỉ một đường cong trượt.

An informal term for a sliding curveball.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kiểu ném bóng trong bóng chày được thực hiện bằng sự kết hợp giữa chuyển động trượt và chuyển động cong.

A type of pitch in baseball that is thrown with a combination of slider and curveball motion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slurve cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slurve

Không có idiom phù hợp