Bản dịch của từ Slurve trong tiếng Việt
Slurve
Noun [U/C]

Slurve (Noun)
slɝˈv
slɝˈv
01
Một cú ném đột ngột và bất ngờ, khiến người đánh bóng khó có thể đoán trước.
A pitch that breaks sharply and unexpectedly making it difficult for the hitter to anticipate.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ "slurve" là một thuật ngữ trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt trong bóng chày, để chỉ một loại đường bóng kết hợp giữa curveball và slider, được ném với độ cong chiều dọc và chiều ngang. Do đó, nó tạo ra một đường bóng khó đoán cho người đánh. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong một số văn cảnh thể thao ở Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Slurve
Không có idiom phù hợp