Bản dịch của từ Slider trong tiếng Việt
Slider
Slider (Noun)
The pitcher threw a slider during the crucial ninth inning.
Người ném bóng đã ném một cú slider trong hiệp chín quan trọng.
The team did not hit the slider effectively in the game.
Đội bóng đã không đánh trúng cú slider một cách hiệu quả trong trận đấu.
Did the player miss the slider thrown by the pitcher?
Cầu thủ có bỏ lỡ cú slider do người ném bóng ném không?
Một núm hoặc cần gạt được di chuyển theo chiều ngang hoặc chiều dọc để điều khiển một biến số, chẳng hạn như âm lượng của đài.
A knob or lever which is moved horizontally or vertically to control a variable such as the volume of a radio.
The volume slider on my phone is very easy to use.
Cái núm điều chỉnh âm lượng trên điện thoại của tôi rất dễ sử dụng.
The slider for brightness adjustment does not work on my laptop.
Cái núm điều chỉnh độ sáng không hoạt động trên máy tính xách tay của tôi.
Is the slider for adjusting sound settings available in the app?
Có phải cái núm điều chỉnh âm thanh có sẵn trong ứng dụng không?
The slider turtle is common in many North American ponds.
Rùa slider rất phổ biến ở nhiều ao nước Bắc Mỹ.
The slider turtle does not live in saltwater environments.
Rùa slider không sống trong môi trường nước mặn.
Have you seen a slider turtle in your local park?
Bạn đã thấy rùa slider ở công viên địa phương của bạn chưa?
I ordered three sliders at the party last night.
Tôi đã gọi ba chiếc slider tại bữa tiệc tối qua.
They didn't serve sliders at the wedding reception.
Họ đã không phục vụ slider tại tiệc cưới.
Did you try the sliders at Joe's diner?
Bạn đã thử slider tại quán ăn của Joe chưa?
Họ từ
Từ "slider" trong tiếng Anh thường chỉ một bộ phận điều chỉnh trượt, dùng để thay đổi giá trị của một tham số trong phần mềm hoặc giao diện người dùng. Trong tiếng Anh Mỹ, "slider" được sử dụng phổ biến trong công nghệ thông tin. Tại Anh, từ này cũng được hiểu tương tự nhưng ít gặp hơn trong bối cảnh không chính thức. Ngoài ra, "slider" trong ngữ cảnh ẩm thực Mỹ còn chỉ một loại bánh sandwich nhỏ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện của từ này.
Từ "slider" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "slide", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "slīdan", có nghĩa là "trượt". Cấu trúc từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-er", chỉ người hoặc vật thực hiện hành động. Trong tiếng Anh hiện đại, "slider" thường chỉ những đối tượng trượt hoặc chuyển động mượt mà qua một bề mặt. Sự phát triển này phản ánh tính linh hoạt và hiệu quả trong chuyển động mà từ này gợi ý, kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại của nó.
Từ "slider" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng khi nói về các công cụ hoặc thiết bị điều chỉnh, trong khi trong phần Nói có thể xuất hiện trong các chủ đề về công nghệ hoặc thiết kế. Trong phần Đọc và Viết, "slider" thường liên quan đến giao diện người dùng trong công nghệ thông tin. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong bối cảnh marketing, thiết kế web, và đồ họa số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp