Bản dịch của từ Slider trong tiếng Việt

Slider

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slider (Noun)

slˈaɪdɚ
slˈaɪdəɹ
01

Cú ném di chuyển theo chiều ngang khi đến gần khung thành.

A pitch that moves laterally as it nears home plate.

Ví dụ

The pitcher threw a slider during the crucial ninth inning.

Người ném bóng đã ném một cú slider trong hiệp chín quan trọng.

The team did not hit the slider effectively in the game.

Đội bóng đã không đánh trúng cú slider một cách hiệu quả trong trận đấu.

Did the player miss the slider thrown by the pitcher?

Cầu thủ có bỏ lỡ cú slider do người ném bóng ném không?

02

Một núm hoặc cần gạt được di chuyển theo chiều ngang hoặc chiều dọc để điều khiển một biến số, chẳng hạn như âm lượng của đài.

A knob or lever which is moved horizontally or vertically to control a variable such as the volume of a radio.

Ví dụ

The volume slider on my phone is very easy to use.

Cái núm điều chỉnh âm lượng trên điện thoại của tôi rất dễ sử dụng.

The slider for brightness adjustment does not work on my laptop.

Cái núm điều chỉnh độ sáng không hoạt động trên máy tính xách tay của tôi.

Is the slider for adjusting sound settings available in the app?

Có phải cái núm điều chỉnh âm thanh có sẵn trong ứng dụng không?

03

Một loài rùa nước ngọt bắc mỹ có mảng màu đỏ hoặc vàng ở một bên đầu.

A north american freshwater turtle with a red or yellow patch on the side of the head.

Ví dụ

The slider turtle is common in many North American ponds.

Rùa slider rất phổ biến ở nhiều ao nước Bắc Mỹ.

The slider turtle does not live in saltwater environments.

Rùa slider không sống trong môi trường nước mặn.

Have you seen a slider turtle in your local park?

Bạn đã thấy rùa slider ở công viên địa phương của bạn chưa?

04

Một chiếc bánh hamburger nhỏ hoặc bánh sandwich nóng khác được làm bằng một chiếc bánh mì mềm.

A small hamburger or other hot sandwich made with a soft bun.

Ví dụ

I ordered three sliders at the party last night.

Tôi đã gọi ba chiếc slider tại bữa tiệc tối qua.

They didn't serve sliders at the wedding reception.

Họ đã không phục vụ slider tại tiệc cưới.

Did you try the sliders at Joe's diner?

Bạn đã thử slider tại quán ăn của Joe chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slider cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slider

Không có idiom phù hợp