Bản dịch của từ Smell around trong tiếng Việt

Smell around

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smell around(Noun)

smɛl əɹˈaʊnd
smɛl əɹˈaʊnd
01

Một mùi hoặc hương thơm cụ thể

A particular odor or scent

Ví dụ
02

Cảm giác về mùi hoặc hương thơm

The sensation of odor or scent

Ví dụ
03

Một dấu hiệu hoặc dấu hiệu của một cái gì đó, thường là một cái gì đó tiêu cực

An indication or sign of something often something negative

Ví dụ

Smell around(Verb)

smɛl əɹˈaʊnd
smɛl əɹˈaʊnd
01

Có ảnh hưởng hoặc tác động mạnh mẽ

To have a strong influence or effect

Ví dụ
02

Phát ra một mùi hương hoặc mùi nào đó

To emit a certain scent or odor

Ví dụ
03

Nhận biết hoặc phát hiện mùi hoặc hương thơm của một cái gì đó

To perceive or detect the odor or scent of something

Ví dụ

Smell around(Phrase)

smɛl əɹˈaʊnd
smɛl əɹˈaʊnd
01

Tìm hiểu hoặc thăm dò các vấn đề một cách tinh tế

To inquire or probe into matters subtly

Ví dụ
02

Tìm kiếm thông tin hoặc manh mối

To search for information or clues

Ví dụ
03

Điều tra hoặc khám phá một tình huống hoặc môi trường

To investigate or explore a situation or environment

Ví dụ