Bản dịch của từ Smoker trong tiếng Việt
Smoker

Smoker (Noun)
The smoker is essential for calming bees before harvesting honey.
Bình hút thuốc lá là cần thiết để làm dịu ong trước khi thu hoạch mật ong.
Not having a smoker can make beekeeping a stressful experience.
Không có bình hút thuốc lá có thể khiến việc nuôi ong trở thành trải nghiệm căng thẳng.
Do you know where I can buy a high-quality bee smoker?
Bạn có biết tôi có thể mua bình hút thuốc lá chất lượng cao ở đâu không?
(từ lóng, mở rộng) bất kỳ phương tiện nào có động cơ hai thì, đặc biệt là xe máy, trái ngược với xe mô tô hoặc xe máy bốn thì.
Slang by extension any vehicle with a twostroke engine especially a motorcycle as opposed to a fourstroke motorcycle or stroker.
He loves riding his smoker to work every day.
Anh ấy yêu thích đi xe máy của mình đến công việc mỗi ngày.
She dislikes the noise from her neighbor's smoker late at night.
Cô ấy không thích tiếng ồn từ chiếc xe máy của hàng xóm vào khuya.
Does your friend own a smoker or a four-stroke motorcycle?
Bạn có một người bạn nào sở hữu chiếc xe máy cũ hay xe máy 4 thì không?
The smoker on the ocean floor emits superheated seawater.
Người hút thuốc trên sàn đại dương phát ra nước biển nóng.
There is no evidence to suggest that smokers are beneficial.
Không có bằng chứng cho thấy người hút thuốc có ích.
Is the presence of smokers increasing in our society?
Sự hiện diện của người hút thuốc có đang tăng lên trong xã hội chúng ta không?
Dạng danh từ của Smoker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Smoker | Smokers |
Kết hợp từ của Smoker (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cannabis smoker Người hút cỏ | Are you a cannabis smoker? Bạn có phải là người hút cần sa không? |
20-a-day smoker Người hút thuốc 20 điếu một ngày | Is he still a 20-a-day smoker? Anh ấy vẫn là người hút thuốc 20 điếu mỗi ngày? |
Passive smoker Người hút thuốc lá bị phơi nghiện | Passive smokers are affected by secondhand smoke in public places. Người hút thuốc thụ động bị ảnh hưởng bởi khói thuốc trong nơi công cộng. |
Marijuana smoker Người hút cỏ | The marijuana smoker failed the ielts speaking test. Người hút cần sa đã thất bại trong bài thi nói ielts. |
Light smoker Người hút ít | A light smoker can still develop health problems from smoking. Người hút thuốc nhẹ vẫn có thể gặp vấn đề sức khỏe từ hút thuốc. |
Họ từ
Từ "smoker" được sử dụng để chỉ người hút thuốc, có thể là thuốc lá hoặc các sản phẩm thuốc lá khác. Trong tiếng Anh Anh, "smoker" được sử dụng phổ biến và tương tự với tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút; người Anh thường nhấn âm tiết đầu trong khi người Mỹ có thể nhấn âm tiết thứ hai. Từ này cũng có thể chỉ đến thiết bị dùng để hút thuốc, tùy theo ngữ cảnh.
Từ "smoker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "smoke", xuất phát từ tiếng Latin "fumare", có nghĩa là "thở ra khói". Sự chuyển đổi từ "fumare" sang "smoke" phản ánh quá trình sử dụng khói trong nhiều nền văn hóa, từ thực phẩm đến tín ngưỡng. "Smoker", trong ngữ cảnh hiện đại, thường chỉ những người hút thuốc, điều này cho thấy mối liên hệ giữa khói và thói quen tiêu thụ thuốc lá, cùng với những tác động sức khỏe liên quan.
Từ "smoker" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, với tần suất cao trong các bài kiểm tra speaking và writing liên quan đến sức khỏe, lối sống và thói quen cá nhân. Trong context chung, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tác động của thuốc lá, chính sách y tế công cộng, cũng như trong các nghiên cứu về tâm lý và xã hội liên quan đến thói quen hút thuốc. Từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản pháp luật quy định về không gian không khói thuốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp