Bản dịch của từ Smoothed trong tiếng Việt
Smoothed

Smoothed (Verb)
The community meeting smoothed tensions between residents and local officials.
Cuộc họp cộng đồng đã làm dịu căng thẳng giữa cư dân và chính quyền địa phương.
The new policy did not smoothed relations among different social groups.
Chính sách mới không làm dịu mối quan hệ giữa các nhóm xã hội khác nhau.
Did the workshop smoothed conflicts in the neighborhood?
Liệu buổi hội thảo có làm dịu xung đột trong khu phố không?
The community smoothed relations between the two rival groups last year.
Cộng đồng đã làm dịu quan hệ giữa hai nhóm đối thủ năm ngoái.
They did not smooth the process for new residents effectively.
Họ không làm cho quá trình cho cư dân mới trở nên dễ dàng.
Did the city smooth tensions during the recent protests?
Thành phố đã làm dịu căng thẳng trong các cuộc biểu tình gần đây chưa?
Để loại bỏ hoặc vượt qua khó khăn.
To remove or overcome difficulty.
The community smoothed tensions during the town hall meeting last week.
Cộng đồng đã làm dịu căng thẳng trong cuộc họp thị trấn tuần trước.
They did not smoothed the issues at the social event yesterday.
Họ đã không làm dịu các vấn đề tại sự kiện xã hội hôm qua.
Did the volunteers smoothed conflicts among neighbors during the festival?
Các tình nguyện viên đã làm dịu xung đột giữa các hàng xóm trong lễ hội chưa?
Smoothed (Adjective)
Tinh tế hoặc cầu kỳ trong cách trình bày.
Refined or sophisticated in presentation.
The smoothed presentation impressed everyone at the social event last night.
Bài thuyết trình được trau chuốt đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội tối qua.
Her smoothed style did not fit the casual social gathering last weekend.
Phong cách trau chuốt của cô không phù hợp với buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần qua.
Was the smoothed approach effective during the community meeting last month?
Phương pháp trau chuốt có hiệu quả trong cuộc họp cộng đồng tháng trước không?
Có ngoại hình, phong cách hoặc phẩm chất đẹp mắt.
Having a pleasing appearance manner or quality.
The smoothed conversation helped ease tensions among the community members.
Cuộc trò chuyện trôi chảy đã giúp giảm bớt căng thẳng giữa các thành viên cộng đồng.
The event was not smoothed by the sudden rainstorm last weekend.
Sự kiện không diễn ra suôn sẻ do cơn bão mưa bất ngờ cuối tuần trước.
Was the presentation smoothed by the feedback from the audience?
Liệu bài thuyết trình có được cải thiện nhờ phản hồi từ khán giả không?
The government smoothed the process for social welfare applications last year.
Chính phủ đã làm cho quy trình xin phúc lợi xã hội dễ dàng hơn năm ngoái.
Many believe the changes did not smoothed the social integration issues.
Nhiều người tin rằng những thay đổi không giúp giải quyết vấn đề hội nhập xã hội.
Did the new policy smoothed the access to social services for everyone?
Chính sách mới có làm cho việc tiếp cận dịch vụ xã hội trở nên dễ dàng hơn cho tất cả mọi người không?
Họ từ
Từ "smoothed" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "smooth", mang nghĩa làm cho bề mặt trở nên mịn màng hoặc giảm thiểu sự gồ ghề. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với người Anh thường nhấn âm một cách rõ ràng hơn. "Smoothed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ quá trình làm phẳng, cải thiện chất lượng hoặc tăng cường sự dễ chịu trong cả văn viết và văn nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

