Bản dịch của từ Smoothed trong tiếng Việt
Smoothed

Smoothed(Verb)
Smoothed(Adjective)
Tinh tế hoặc cầu kỳ trong cách trình bày.
Refined or sophisticated in presentation.
Có ngoại hình, phong cách hoặc phẩm chất đẹp mắt.
Having a pleasing appearance manner or quality.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "smoothed" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "smooth", mang nghĩa làm cho bề mặt trở nên mịn màng hoặc giảm thiểu sự gồ ghề. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với người Anh thường nhấn âm một cách rõ ràng hơn. "Smoothed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ quá trình làm phẳng, cải thiện chất lượng hoặc tăng cường sự dễ chịu trong cả văn viết và văn nói.
Họ từ
Từ "smoothed" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "smooth", mang nghĩa làm cho bề mặt trở nên mịn màng hoặc giảm thiểu sự gồ ghề. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với người Anh thường nhấn âm một cách rõ ràng hơn. "Smoothed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ quá trình làm phẳng, cải thiện chất lượng hoặc tăng cường sự dễ chịu trong cả văn viết và văn nói.
