Bản dịch của từ Snarled trong tiếng Việt
Snarled

Snarled (Verb)
The man snarled at the rude comments during the meeting.
Người đàn ông gầm gừ với những bình luận thô lỗ trong cuộc họp.
She did not snarled when asked about her opinion on social issues.
Cô ấy không gầm gừ khi được hỏi về ý kiến của mình về các vấn đề xã hội.
Why did he snarled at the volunteers during the event?
Tại sao anh ấy lại gầm gừ với các tình nguyện viên trong sự kiện?
Dạng động từ của Snarled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snarl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snarled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snarled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snarls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snarling |
Họ từ
Từ "snarled" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phát ra âm thanh nhe răng hoặc cằn nhằn tức giận; nó thường miêu tả hành động của động vật hoặc con người khi cảm thấy bị đe dọa hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt nổi bật về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút giữa các phương ngữ, nhưng không ảnh hưởng đến cách hiểu của người nghe.
Từ "snarled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "snerlan", có nghĩa là phát ra âm thanh gầm gừ hoặc tắc nghẽn. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "snerlan", có cùng ý nghĩa. Trong ngữ cảnh hiện tại, "snarled" thường được dùng để mô tả âm thanh gầm gừ của động vật, nhất là chó, khi tức giận, hoặc để chỉ tình trạng giao thông tắc nghẽn. Ý nghĩa này phản ánh trạng thái căng thẳng và rối rắm, nhấn mạnh mối liên hệ giữa âm thanh và sự khó khăn trong giao tiếp hoặc chuyển động.
Từ "snarled" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất không cao, chủ yếu do tính chất miêu tả mà từ này thể hiện; đặc biệt liên quan đến ngữ cảnh thể hiện cảm xúc hoặc hành vi hung hãn. Trong văn viết và giao tiếp hàng ngày, "snarled" thường được sử dụng để mô tả tình huống căng thẳng, mâu thuẫn giữa con người hoặc trong bối cảnh mô tả hành động của động vật, đặc biệt là chó. Từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc báo chí để tạo hình ảnh mạnh mẽ về sự phẫn nộ hoặc khắc nghiệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp