Bản dịch của từ Snarled trong tiếng Việt

Snarled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snarled (Verb)

snˈɑɹld
snˈɑɹld
01

Nói điều gì đó với giọng điệu cáu kỉnh, giận dữ.

Say something in a badtempered angry voice.

Ví dụ

The man snarled at the rude comments during the meeting.

Người đàn ông gầm gừ với những bình luận thô lỗ trong cuộc họp.

She did not snarled when asked about her opinion on social issues.

Cô ấy không gầm gừ khi được hỏi về ý kiến của mình về các vấn đề xã hội.

Why did he snarled at the volunteers during the event?

Tại sao anh ấy lại gầm gừ với các tình nguyện viên trong sự kiện?

Dạng động từ của Snarled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Snarl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Snarled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Snarled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Snarls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Snarling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Snarled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snarled

Không có idiom phù hợp