Bản dịch của từ Social equality trong tiếng Việt
Social equality

Social equality (Noun)
Một trạng thái mà mọi người trong một xã hội hoặc nhóm tách biệt có cùng một vị thế trong một số khía cạnh nhất định, bao gồm quyền dân sự, tự do ngôn luận, quyền sở hữu, quyền truy cập bình đẳng vào hàng hóa và dịch vụ xã hội, và xử lý bình đẳng theo luật pháp.
A state of affairs in which all people within a specific society or isolated group have the same status in certain respects, including civil rights, freedom of speech, property rights, equal access to social goods and services, and equal treatment under the law.
Social equality is essential for a fair society like the United States.
Sự bình đẳng xã hội là điều cần thiết cho một xã hội công bằng như Hoa Kỳ.
Social equality does not exist in many countries, including Vietnam and India.
Sự bình đẳng xã hội không tồn tại ở nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam và Ấn Độ.
Is social equality achievable in today's world with so many inequalities?
Liệu sự bình đẳng xã hội có thể đạt được trong thế giới ngày nay với nhiều bất bình đẳng không?
Social equality (Adjective)
Social equality is essential for a fair society like the United States.
Công bằng xã hội là cần thiết cho một xã hội công bằng như Hoa Kỳ.
Social equality does not exist in many countries, including Vietnam and India.
Công bằng xã hội không tồn tại ở nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam và Ấn Độ.
Is social equality achievable in today's world with so many disparities?
Liệu công bằng xã hội có thể đạt được trong thế giới ngày nay với nhiều bất bình đẳng?
"Công bằng xã hội" đề cập đến nguyên tắc mà mọi cá nhân trong một xã hội đều có quyền và cơ hội ngang nhau trong mọi lĩnh vực như giáo dục, việc làm và quyền lợi pháp lý. Thuật ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự bình đẳng về quyền lực và tài nguyên nhằm thúc đẩy một xã hội công bằng hơn. Trong bối cảnh Anh-Mỹ, "social equality" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách diễn đạt và thảo luận có thể khác nhau về mặt văn hóa và chính trị giữa hai khu vực này.