Bản dịch của từ Social significance trong tiếng Việt

Social significance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social significance (Noun)

sˈoʊʃəl səɡnˈɪfɨkəns
sˈoʊʃəl səɡnˈɪfɨkəns
01

Tầm quan trọng của một thứ trong các mối quan hệ xã hội hoặc tác động đến xã hội.

The importance of something in terms of its impact on society or social relations.

Ví dụ

Education has great social significance in reducing poverty and inequality.

Giáo dục có ý nghĩa xã hội lớn trong việc giảm nghèo và bất bình đẳng.

Public parks do not have social significance for many city dwellers.

Công viên công cộng không có ý nghĩa xã hội đối với nhiều cư dân thành phố.

What is the social significance of community events in urban areas?

Ý nghĩa xã hội của các sự kiện cộng đồng ở khu vực đô thị là gì?

02

Một thước đo của cách mà một hiện tượng cụ thể ảnh hưởng đến xã hội nói chung hoặc các nhóm cụ thể trong đó.

A measure of how a particular phenomenon affects society as a whole or specific groups within it.

Ví dụ

The social significance of education impacts community development in many areas.

Ý nghĩa xã hội của giáo dục ảnh hưởng đến phát triển cộng đồng ở nhiều lĩnh vực.

The social significance of social media is not always understood by everyone.

Ý nghĩa xã hội của mạng xã hội không phải ai cũng hiểu rõ.

What is the social significance of volunteering in local communities?

Ý nghĩa xã hội của việc tình nguyện trong cộng đồng địa phương là gì?

03

Tính liên quan của một khái niệm, sự kiện, hoặc đối tượng trong bối cảnh văn hóa hoặc cộng đồng.

The relevance of a concept, event, or object in a cultural or community context.

Ví dụ

The festival has great social significance for the local community in Chicago.

Lễ hội có ý nghĩa xã hội lớn đối với cộng đồng địa phương ở Chicago.

The social significance of the event is often overlooked by many participants.

Ý nghĩa xã hội của sự kiện thường bị nhiều người tham gia bỏ qua.

What is the social significance of community gardens in urban areas?

Ý nghĩa xã hội của các vườn cộng đồng ở khu vực đô thị là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social significance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social significance

Không có idiom phù hợp