Bản dịch của từ Social status trong tiếng Việt
Social status
Social status (Noun)
Địa vị của một người trong xã hội, đặc biệt là liên quan đến sự giàu có, nghề nghiệp, giáo dục, hoặc quan hệ gia đình.
A person's standing or rank in society, especially in relation to their wealth, occupation, education, or family connections.
Social status affects job opportunities for many graduates in the USA.
Địa vị xã hội ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của nhiều sinh viên ở Mỹ.
Social status does not guarantee happiness or fulfillment in life.
Địa vị xã hội không đảm bảo hạnh phúc hay sự thỏa mãn trong cuộc sống.
What factors influence social status in different cultures around the world?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến địa vị xã hội ở các nền văn hóa khác nhau?
Sự quan trọng hoặc uy tín được cảm nhận của một cá nhân trong một hệ thống phân cấp xã hội.
The perceived importance or prestige of an individual within a social hierarchy.
Social status affects job opportunities for many individuals in society.
Địa vị xã hội ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của nhiều người.
Many people do not consider social status important in friendships.
Nhiều người không coi địa vị xã hội là quan trọng trong tình bạn.
Does social status influence how people perceive your achievements?
Địa vị xã hội có ảnh hưởng đến cách mọi người nhìn nhận thành tích của bạn không?
Mức độ tôn trọng và ngưỡng mộ mà một cá nhân hoặc nhóm nhận được từ những người khác trong một cộng đồng.
The level of respect and admiration that an individual or group receives from others in a community.
Many people believe social status affects job opportunities in the U.S.
Nhiều người tin rằng địa vị xã hội ảnh hưởng đến cơ hội việc làm ở Mỹ.
Social status does not guarantee happiness or fulfillment in life.
Địa vị xã hội không đảm bảo hạnh phúc hay sự thỏa mãn trong cuộc sống.
How does social status influence friendships among teenagers in high school?
Địa vị xã hội ảnh hưởng như thế nào đến tình bạn của thanh thiếu niên ở trường trung học?
"Social status" là thuật ngữ chỉ địa vị hoặc vị trí của một cá nhân trong cấu trúc xã hội, thường liên quan đến các yếu tố như kinh tế, giáo dục và nghề nghiệp. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "social status" thường nhấn mạnh khía cạnh kinh tế, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó cũng bao gồm các yếu tố văn hóa và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp