Bản dịch của từ Social status trong tiếng Việt
Social status

Social status(Noun)
Sự quan trọng hoặc uy tín được cảm nhận của một cá nhân trong một hệ thống phân cấp xã hội.
The perceived importance or prestige of an individual within a social hierarchy.
Địa vị của một người trong xã hội, đặc biệt là liên quan đến sự giàu có, nghề nghiệp, giáo dục, hoặc quan hệ gia đình.
A person's standing or rank in society, especially in relation to their wealth, occupation, education, or family connections.
Mức độ tôn trọng và ngưỡng mộ mà một cá nhân hoặc nhóm nhận được từ những người khác trong một cộng đồng.
The level of respect and admiration that an individual or group receives from others in a community.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Social status" là thuật ngữ chỉ địa vị hoặc vị trí của một cá nhân trong cấu trúc xã hội, thường liên quan đến các yếu tố như kinh tế, giáo dục và nghề nghiệp. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "social status" thường nhấn mạnh khía cạnh kinh tế, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó cũng bao gồm các yếu tố văn hóa và lịch sử.
"Social status" là thuật ngữ chỉ địa vị hoặc vị trí của một cá nhân trong cấu trúc xã hội, thường liên quan đến các yếu tố như kinh tế, giáo dục và nghề nghiệp. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "social status" thường nhấn mạnh khía cạnh kinh tế, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó cũng bao gồm các yếu tố văn hóa và lịch sử.
