Bản dịch của từ Social trend trong tiếng Việt
Social trend

Social trend (Noun)
Một xu hướng hoặc mẫu hành vi phổ biến trong một xã hội cụ thể hoặc giữa một nhóm người cụ thể.
A prevailing tendency or pattern of behavior within a particular society or among a particular group of people.
The social trend in 2023 shows increased interest in mental health.
Xu hướng xã hội năm 2023 cho thấy sự quan tâm đến sức khỏe tinh thần.
The social trend does not favor traditional family structures anymore.
Xu hướng xã hội không còn ủng hộ cấu trúc gia đình truyền thống nữa.
Is the social trend towards remote work changing job markets significantly?
Xu hướng xã hội về làm việc từ xa có đang thay đổi thị trường lao động không?
Many social trends shape youth culture in the United States today.
Nhiều xu hướng xã hội hình thành văn hóa thanh niên ở Mỹ hiện nay.
Not all social trends are beneficial for society's development.
Không phải tất cả các xu hướng xã hội đều có lợi cho sự phát triển của xã hội.
What social trends are influencing education in Vietnam right now?
Những xu hướng xã hội nào đang ảnh hưởng đến giáo dục ở Việt Nam hiện nay?
The social trend favors remote work among young professionals today.
Xu hướng xã hội ủng hộ làm việc từ xa trong giới trẻ ngày nay.
This social trend does not support traditional office environments anymore.
Xu hướng xã hội này không còn ủng hộ môi trường văn phòng truyền thống.
Is the social trend changing how we view community engagement?
Xu hướng xã hội có đang thay đổi cách chúng ta nhìn nhận sự tham gia cộng đồng không?
Thuật ngữ "social trend" được hiểu là xu hướng xã hội, chỉ hiện tượng hoặc sự thay đổi trong hành vi, thái độ và sở thích của một nhóm người hoặc cộng đồng trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu xã hội và marketing, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "social trend" cũng thường được áp dụng nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn, bao hàm cả các xu hướng trong văn hóa và công nghệ. Sự khác biệt trong việc sử dụng giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và mức độ phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.