Bản dịch của từ Social trend trong tiếng Việt

Social trend

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social trend (Noun)

sˈoʊʃəl tɹˈɛnd
sˈoʊʃəl tɹˈɛnd
01

Một xu hướng hoặc mẫu hành vi phổ biến trong một xã hội cụ thể hoặc giữa một nhóm người cụ thể.

A prevailing tendency or pattern of behavior within a particular society or among a particular group of people.

Ví dụ

The social trend in 2023 shows increased interest in mental health.

Xu hướng xã hội năm 2023 cho thấy sự quan tâm đến sức khỏe tinh thần.

The social trend does not favor traditional family structures anymore.

Xu hướng xã hội không còn ủng hộ cấu trúc gia đình truyền thống nữa.

Is the social trend towards remote work changing job markets significantly?

Xu hướng xã hội về làm việc từ xa có đang thay đổi thị trường lao động không?

02

Một sự thay đổi hoặc phát triển chung trong xã hội hoặc văn hóa theo thời gian.

A general change or development in society or culture over time.

Ví dụ

Many social trends shape youth culture in the United States today.

Nhiều xu hướng xã hội hình thành văn hóa thanh niên ở Mỹ hiện nay.

Not all social trends are beneficial for society's development.

Không phải tất cả các xu hướng xã hội đều có lợi cho sự phát triển của xã hội.

What social trends are influencing education in Vietnam right now?

Những xu hướng xã hội nào đang ảnh hưởng đến giáo dục ở Việt Nam hiện nay?

03

Một phong trào hoặc sự thay đổi về tư tưởng hoặc giá trị xã hội.

A movement or shift in social attitudes or values.

Ví dụ

The social trend favors remote work among young professionals today.

Xu hướng xã hội ủng hộ làm việc từ xa trong giới trẻ ngày nay.

This social trend does not support traditional office environments anymore.

Xu hướng xã hội này không còn ủng hộ môi trường văn phòng truyền thống.

Is the social trend changing how we view community engagement?

Xu hướng xã hội có đang thay đổi cách chúng ta nhìn nhận sự tham gia cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social trend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social trend

Không có idiom phù hợp