Bản dịch của từ Sodium chloride trong tiếng Việt
Sodium chloride

Sodium chloride (Noun)
Sodium chloride is essential for human health and proper body function.
Natri clorua rất cần thiết cho sức khỏe con người và chức năng cơ thể.
Sodium chloride is not harmful when consumed in moderation.
Natri clorua không gây hại khi tiêu thụ vừa phải.
Is sodium chloride used in any social health programs in Vietnam?
Natri clorua có được sử dụng trong các chương trình sức khỏe xã hội tại Việt Nam không?
Sodium chloride (Noun Uncountable)
Sodium chloride is essential for food preservation in many households today.
Natri clorua rất cần thiết để bảo quản thực phẩm trong nhiều hộ gia đình ngày nay.
Many people do not realize sodium chloride is harmful in excess.
Nhiều người không nhận ra rằng natri clorua có hại nếu dùng quá nhiều.
Is sodium chloride commonly used in restaurants for seasoning food?
Natri clorua có thường được sử dụng trong các nhà hàng để nêm thực phẩm không?
Natri clorua, có công thức hóa học NaCl, là một hợp chất ion có mặt phổ biến trong tự nhiên, thường được biết đến với tên gọi muối ăn. Nó hình thành qua phản ứng giữa natri và clo. Natri clorua không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc giữ ổn định áp suất máu và cân bằng điện giải trong cơ thể sống, mà còn được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Sodium chloride, hay muối ăn, có nguồn gốc từ thuật ngữ Latin "sal" có nghĩa là muối. Sự kết hợp giữa "sodium", được đặt theo tên của từ "soda" trong tiếng Latin (có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "suda"), và "chloride", từ tiếng Hy Lạp "chloros" nghĩa là màu xanh, chỉ nguyên tố clo. Muối đã được sử dụng từ thời cổ đại cho các mục đích bảo quản thực phẩm và hiện nay đóng vai trò quan trọng trong sinh lý học, dinh dưỡng và công nghiệp.
Natri clorua, hay còn gọi là muối ăn, là một thuật ngữ phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe về khoa học và sức khỏe. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học, dinh dưỡng và y tế, nơi nó thường được đề cập đến như một hợp chất cần thiết trong chế độ ăn uống, cũng như trong các ứng dụng công nghiệp và thí nghiệm. Natri clorua thường thấy trong các bài viết, báo cáo nghiên cứu và thảo luận chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp