Bản dịch của từ Soft option trong tiếng Việt

Soft option

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soft option (Noun)

sˈɑft ˈɑpʃən
sˈɑft ˈɑpʃən
01

Một lựa chọn dễ dàng để thực hiện hoặc theo đuổi, thường được coi là ít yêu cầu hoặc thách thức hơn.

An alternative that is easy to adopt or pursue, typically seen as less demanding or challenging.

Ví dụ

Many people choose the soft option of online learning for convenience.

Nhiều người chọn lựa chọn dễ dàng là học trực tuyến vì tiện lợi.

Not everyone prefers the soft option; some enjoy in-person classes.

Không phải ai cũng thích lựa chọn dễ dàng; một số thích lớp học trực tiếp.

Is the soft option truly beneficial for all students in society?

Lựa chọn dễ dàng có thực sự có lợi cho tất cả học sinh trong xã hội không?

02

Một phương pháp hoặc con đường không đòi hỏi nỗ lực nghiêm ngặt hoặc mãnh liệt.

A method or path that does not involve rigorous or intense effort.

Ví dụ

Many students prefer the soft option for completing their assignments.

Nhiều sinh viên thích lựa chọn dễ dàng để hoàn thành bài tập.

The soft option is not always the best for social development.

Lựa chọn dễ dàng không phải lúc nào cũng tốt cho sự phát triển xã hội.

Is the soft option really effective in improving community engagement?

Lựa chọn dễ dàng có thực sự hiệu quả trong việc cải thiện sự tham gia cộng đồng không?

03

Một sự thỏa hiệp hoặc cách tiếp cận ít nghiêm ngặt hơn so với các lựa chọn khác có sẵn.

A compromise or less stringent approach compared to other options available.

Ví dụ

Many people prefer a soft option for social policies in America.

Nhiều người thích lựa chọn nhẹ nhàng cho chính sách xã hội ở Mỹ.

The government did not choose a soft option for tax reforms.

Chính phủ đã không chọn lựa chọn nhẹ nhàng cho cải cách thuế.

Is a soft option better for community engagement in cities?

Liệu lựa chọn nhẹ nhàng có tốt hơn cho sự tham gia cộng đồng ở các thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soft option/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soft option

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.