Bản dịch của từ Soft option trong tiếng Việt
Soft option

Soft option (Noun)
Một lựa chọn dễ dàng để thực hiện hoặc theo đuổi, thường được coi là ít yêu cầu hoặc thách thức hơn.
An alternative that is easy to adopt or pursue, typically seen as less demanding or challenging.
Many people choose the soft option of online learning for convenience.
Nhiều người chọn lựa chọn dễ dàng là học trực tuyến vì tiện lợi.
Not everyone prefers the soft option; some enjoy in-person classes.
Không phải ai cũng thích lựa chọn dễ dàng; một số thích lớp học trực tiếp.
Is the soft option truly beneficial for all students in society?
Lựa chọn dễ dàng có thực sự có lợi cho tất cả học sinh trong xã hội không?
Many students prefer the soft option for completing their assignments.
Nhiều sinh viên thích lựa chọn dễ dàng để hoàn thành bài tập.
The soft option is not always the best for social development.
Lựa chọn dễ dàng không phải lúc nào cũng tốt cho sự phát triển xã hội.
Is the soft option really effective in improving community engagement?
Lựa chọn dễ dàng có thực sự hiệu quả trong việc cải thiện sự tham gia cộng đồng không?
Một sự thỏa hiệp hoặc cách tiếp cận ít nghiêm ngặt hơn so với các lựa chọn khác có sẵn.
A compromise or less stringent approach compared to other options available.
Many people prefer a soft option for social policies in America.
Nhiều người thích lựa chọn nhẹ nhàng cho chính sách xã hội ở Mỹ.
The government did not choose a soft option for tax reforms.
Chính phủ đã không chọn lựa chọn nhẹ nhàng cho cải cách thuế.
Is a soft option better for community engagement in cities?
Liệu lựa chọn nhẹ nhàng có tốt hơn cho sự tham gia cộng đồng ở các thành phố không?
"Soft option" là một thuật ngữ chỉ sự lựa chọn dễ dàng, không đụng chạm, hoặc lựa chọn ít rủi ro hơn trong một tình huống nhất định. Thuật ngữ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "soft option" thường được dùng trong các bối cảnh chính trị hoặc chiến lược, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể gắn với các quyết định trong kinh doanh hoặc giáo dục. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa tổng quát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp