Bản dịch của từ Soft power trong tiếng Việt

Soft power

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soft power (Noun)

sˈɑft pˈaʊɚ
sˈɑft pˈaʊɚ
01

Khả năng thu hút và gây ảnh hưởng đến người khác thông qua sự kêu gọi và thu hút hơn là ép buộc hoặc trả tiền.

The ability to attract and influence others through appeal and attraction rather than coercion or payment.

Ví dụ

Countries use soft power to improve their global image and influence.

Các quốc gia sử dụng sức mạnh mềm để cải thiện hình ảnh toàn cầu.

Soft power does not rely on military force or economic pressure.

Sức mạnh mềm không dựa vào lực lượng quân sự hay áp lực kinh tế.

How can soft power help nations build better relationships with others?

Sức mạnh mềm có thể giúp các quốc gia xây dựng mối quan hệ tốt hơn như thế nào?

02

Một chiến lược ngoại giao sử dụng ảnh hưởng văn hóa và các mối quan hệ tích cực để đạt được các mục tiêu chính sách đối ngoại.

A diplomatic strategy that uses cultural influence and positive relations to achieve foreign policy goals.

Ví dụ

Vietnam uses soft power to enhance its cultural influence in ASEAN.

Việt Nam sử dụng sức mạnh mềm để tăng cường ảnh hưởng văn hóa trong ASEAN.

Soft power does not rely on military force or economic sanctions.

Sức mạnh mềm không dựa vào lực lượng quân sự hay lệnh trừng phạt kinh tế.

How can soft power improve international relations for Vietnam?

Sức mạnh mềm có thể cải thiện quan hệ quốc tế cho Việt Nam như thế nào?

03

Sức mạnh của một quốc gia để thuyết phục người khác mà không cần dùng vũ lực hay ép buộc.

The power of a country to persuade others without force or coercion.

Ví dụ

Vietnam uses soft power to promote its culture globally.

Việt Nam sử dụng sức mạnh mềm để quảng bá văn hóa toàn cầu.

China does not rely solely on soft power in its diplomacy.

Trung Quốc không chỉ dựa vào sức mạnh mềm trong ngoại giao.

How can countries effectively use soft power in social issues?

Các quốc gia có thể sử dụng sức mạnh mềm hiệu quả trong các vấn đề xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soft power/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soft power

Không có idiom phù hợp