Bản dịch của từ Soft power trong tiếng Việt
Soft power

Soft power (Noun)
Countries use soft power to improve their global image and influence.
Các quốc gia sử dụng sức mạnh mềm để cải thiện hình ảnh toàn cầu.
Soft power does not rely on military force or economic pressure.
Sức mạnh mềm không dựa vào lực lượng quân sự hay áp lực kinh tế.
How can soft power help nations build better relationships with others?
Sức mạnh mềm có thể giúp các quốc gia xây dựng mối quan hệ tốt hơn như thế nào?
Vietnam uses soft power to enhance its cultural influence in ASEAN.
Việt Nam sử dụng sức mạnh mềm để tăng cường ảnh hưởng văn hóa trong ASEAN.
Soft power does not rely on military force or economic sanctions.
Sức mạnh mềm không dựa vào lực lượng quân sự hay lệnh trừng phạt kinh tế.
How can soft power improve international relations for Vietnam?
Sức mạnh mềm có thể cải thiện quan hệ quốc tế cho Việt Nam như thế nào?
Vietnam uses soft power to promote its culture globally.
Việt Nam sử dụng sức mạnh mềm để quảng bá văn hóa toàn cầu.
China does not rely solely on soft power in its diplomacy.
Trung Quốc không chỉ dựa vào sức mạnh mềm trong ngoại giao.
How can countries effectively use soft power in social issues?
Các quốc gia có thể sử dụng sức mạnh mềm hiệu quả trong các vấn đề xã hội như thế nào?
"Soft power" là khái niệm do Joseph Nye đưa ra vào những năm 1990, đề cập đến khả năng của một quốc gia trong việc thuyết phục và thu hút các quốc gia khác thông qua giá trị văn hóa, chính trị và chính sách đối ngoại, thay vì sử dụng sức mạnh quân sự hay áp lực kinh tế. Khác với "hard power", soft power tập trung vào sức hấp dẫn và ảnh hưởng tích cực. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực quan hệ quốc tế và nghiên cứu chính trị.