Bản dịch của từ Sole proprietorship trong tiếng Việt
Sole proprietorship

Sole proprietorship (Noun)
Một loại thực thể kinh doanh do một cá nhân sở hữu và điều hành, không có sự phân biệt về mặt pháp lý giữa chủ sở hữu và doanh nghiệp.
A type of business entity owned and run by a single individual with no legal distinction between the owner and the business.
John's sole proprietorship sells handmade crafts online every month.
Công ty sở hữu duy nhất của John bán đồ thủ công trực tuyến mỗi tháng.
A sole proprietorship does not require a formal business structure.
Công ty sở hữu duy nhất không yêu cầu cấu trúc kinh doanh chính thức.
Is a sole proprietorship suitable for small social enterprises?
Công ty sở hữu duy nhất có phù hợp cho các doanh nghiệp xã hội nhỏ không?
Chủ sở hữu duy nhất của một doanh nghiệp hoặc tổ chức có toàn quyền kiểm soát hoạt động và tài chính của doanh nghiệp hoặc tổ chức đó.
The only owner of a business or organization who has full control over its operations and finances.
John's sole proprietorship has grown significantly in the last year.
Sở hữu riêng của John đã phát triển đáng kể trong năm qua.
A sole proprietorship does not share profits with anyone else.
Sở hữu riêng không chia sẻ lợi nhuận với ai khác.
Is Sarah planning to start a sole proprietorship for her bakery?
Sarah có kế hoạch bắt đầu một sở hữu riêng cho tiệm bánh của cô không?
A sole proprietorship is easy to set up in the U.S.
Một doanh nghiệp tư nhân rất dễ thiết lập ở Hoa Kỳ.
A sole proprietorship does not protect personal assets from business debts.
Doanh nghiệp tư nhân không bảo vệ tài sản cá nhân khỏi nợ kinh doanh.
Is a sole proprietorship the best choice for small businesses?
Liệu doanh nghiệp tư nhân có phải là lựa chọn tốt nhất cho doanh nghiệp nhỏ không?
Công ty tư nhân (sole proprietorship) là hình thức kinh doanh mà một cá nhân sở hữu và quản lý. Đặc điểm nổi bật của công ty tư nhân là chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn hóa kinh doanh, công ty tư nhân thường được nhấn mạnh bởi tính đơn giản và tính linh hoạt trong quản lý.
Từ "sole proprietorship" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "solus" nghĩa là "một mình" và "proprietor" xuất phát từ "proprietarius", nghĩa là "người sở hữu". Khái niệm này được sử dụng để chỉ một hình thức kinh doanh mà một cá nhân nắm giữ toàn bộ quyền sở hữu và trách nhiệm. Lịch sử phát triển của sole proprietorship gắn liền với sự gia tăng của nền kinh tế thị trường, nơi cá nhân có khả năng hoạt động độc lập và chịu trách nhiệm về lợi nhuận và nợ nần. Hiện nay, nó vẫn được xem là một mô hình phổ biến cho các doanh nghiệp nhỏ.
Thuật ngữ "sole proprietorship" thường xuất hiện trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, liên quan đến các chủ đề về kinh doanh và khởi nghiệp. Tần suất sử dụng từ này ở mức trung bình, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả các hình thức doanh nghiệp và lợi ích của việc sở hữu cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết về kinh tế, pháp lý liên quan đến doanh nghiệp, và trong các khóa học quản trị kinh doanh, khi thảo luận về sự lựa chọn của các doanh nhân trong việc thành lập doanh nghiệp cá nhân.