Bản dịch của từ Soother trong tiếng Việt
Soother

Soother (Noun)
Music acts as a soother during stressful social situations like parties.
Âm nhạc là một liệu pháp làm dịu trong những tình huống xã hội căng thẳng như tiệc tùng.
Laughter is not a soother for everyone in social gatherings.
Tiếng cười không phải là liệu pháp làm dịu cho mọi người trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is a friendly conversation a good soother in social events?
Một cuộc trò chuyện thân thiện có phải là liệu pháp làm dịu trong các sự kiện xã hội không?
Một người hoặc vật có tác dụng làm giảm đau hoặc khó chịu.
A person or thing that alleviates pain or discomfort
A friend can be a great soother during tough times.
Một người bạn có thể là người xoa dịu tuyệt vời trong những lúc khó khăn.
She is not a soother when arguments arise in our group.
Cô ấy không phải là người xoa dịu khi có cãi vã trong nhóm của chúng tôi.
Is a therapist considered a soother in social situations?
Một nhà trị liệu có được coi là người xoa dịu trong các tình huống xã hội không?
A soother can help calm babies during stressful social situations.
Một cái núm vú có thể giúp làm dịu trẻ em trong tình huống xã hội căng thẳng.
The soother did not work for my friend’s crying baby.
Cái núm vú không hiệu quả với đứa trẻ khóc của bạn tôi.
Is a soother effective in public places for calming infants?
Một cái núm vú có hiệu quả ở nơi công cộng để làm dịu trẻ sơ sinh không?
Soother (Verb)
Làm giảm đau hoặc khó chịu.
To ease pain or discomfort
She soothes her friends when they feel stressed about exams.
Cô ấy làm dịu bạn bè khi họ cảm thấy căng thẳng về kỳ thi.
He does not soothe his colleagues during difficult project deadlines.
Anh ấy không làm dịu đồng nghiệp trong những thời hạn dự án khó khăn.
Does she soothe her family when they face social challenges?
Cô ấy có làm dịu gia đình khi họ đối mặt với những thách thức xã hội không?
Volunteers often soothe anxious children during community events.
Các tình nguyện viên thường làm dịu những đứa trẻ lo lắng trong sự kiện cộng đồng.
She does not soothe her friends when they are upset.
Cô ấy không làm dịu bạn bè khi họ buồn bã.
Can music soothe people's emotions in social gatherings?
Âm nhạc có thể làm dịu cảm xúc của mọi người trong các buổi tụ tập xã hội không?
Talking to friends can soother my anxiety during stressful times.
Nói chuyện với bạn bè có thể làm dịu lo âu của tôi trong những lúc căng thẳng.
Meditation does not soother my worries about the future.
Thiền không làm dịu những lo lắng của tôi về tương lai.
Can music soother your feelings during social gatherings?
Âm nhạc có thể làm dịu cảm xúc của bạn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "soother" trong tiếng Anh chỉ đến một vật hoặc người có khả năng làm dịu, an ủi hoặc giảm đau đớn về cảm xúc hoặc thể chất. Trong ngữ cảnh y tế, nó có thể đề cập đến các sản phẩm như thuốc giảm đau hoặc đồ chơi giúp trẻ em cảm thấy thoải mái hơn. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách phát âm hay viết, nhưng trong một số trường hợp, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong các tịnh huống chăm sóc trẻ em ở tiếng Anh Mỹ.
Từ "soother" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "soothe", có nghĩa là làm dịu hoặc an ủi. Từ "soothe" lại bắt nguồn từ tiếng Old English "sōthian", có nghĩa là làm cho sự thật hoặc đúng đắn hơn. Giữa thế kỷ 14, từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ hành động làm dịu nỗi đau hoặc sự bất an. Ngày nay, "soother" thường chỉ một vật phẩm hoặc người có khả năng làm giảm bớt căng thẳng hoặc lo âu, phản ánh rõ ràng ý nghĩa ban đầu của việc mang lại sự an ủi và yên bình.
Từ "soother" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe tâm thần hoặc sản phẩm giảm đau. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm hoặc phương pháp giúp làm dịu căng thẳng, như kem dưỡng da hoặc thuốc an thần. Từ này cũng phổ biến trong y học và tâm lý học, nơi nó chỉ các yếu tố giúp giảm lo âu hoặc khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp