Bản dịch của từ Soother trong tiếng Việt

Soother

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soother (Noun)

sˈuðɚ
sˈuðɚ
01

Một tác nhân tạo ra tác dụng làm dịu.

An agent that produces a calming effect

Ví dụ

Music acts as a soother during stressful social situations like parties.

Âm nhạc là một liệu pháp làm dịu trong những tình huống xã hội căng thẳng như tiệc tùng.

Laughter is not a soother for everyone in social gatherings.

Tiếng cười không phải là liệu pháp làm dịu cho mọi người trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is a friendly conversation a good soother in social events?

Một cuộc trò chuyện thân thiện có phải là liệu pháp làm dịu trong các sự kiện xã hội không?

02

Một người hoặc vật có tác dụng làm giảm đau hoặc khó chịu.

A person or thing that alleviates pain or discomfort

Ví dụ

A friend can be a great soother during tough times.

Một người bạn có thể là người xoa dịu tuyệt vời trong những lúc khó khăn.

She is not a soother when arguments arise in our group.

Cô ấy không phải là người xoa dịu khi có cãi vã trong nhóm của chúng tôi.

Is a therapist considered a soother in social situations?

Một nhà trị liệu có được coi là người xoa dịu trong các tình huống xã hội không?

03

Một thiết bị hoặc chất được sử dụng để làm dịu hoặc bình tĩnh.

A device or substance that is used to soothe or calm

Ví dụ

A soother can help calm babies during stressful social situations.

Một cái núm vú có thể giúp làm dịu trẻ em trong tình huống xã hội căng thẳng.

The soother did not work for my friend’s crying baby.

Cái núm vú không hiệu quả với đứa trẻ khóc của bạn tôi.

Is a soother effective in public places for calming infants?

Một cái núm vú có hiệu quả ở nơi công cộng để làm dịu trẻ sơ sinh không?

Soother (Verb)

sˈuðɚ
sˈuðɚ
01

Làm giảm đau hoặc khó chịu.

To ease pain or discomfort

Ví dụ

She soothes her friends when they feel stressed about exams.

Cô ấy làm dịu bạn bè khi họ cảm thấy căng thẳng về kỳ thi.

He does not soothe his colleagues during difficult project deadlines.

Anh ấy không làm dịu đồng nghiệp trong những thời hạn dự án khó khăn.

Does she soothe her family when they face social challenges?

Cô ấy có làm dịu gia đình khi họ đối mặt với những thách thức xã hội không?

02

Làm dịu ai đó hoặc điều gì đó; làm dịu hoặc xoa dịu.

To soothe someone or something to calm or placate

Ví dụ

Volunteers often soothe anxious children during community events.

Các tình nguyện viên thường làm dịu những đứa trẻ lo lắng trong sự kiện cộng đồng.

She does not soothe her friends when they are upset.

Cô ấy không làm dịu bạn bè khi họ buồn bã.

Can music soothe people's emotions in social gatherings?

Âm nhạc có thể làm dịu cảm xúc của mọi người trong các buổi tụ tập xã hội không?

03

Làm cho bớt nghiêm trọng hoặc dữ dội hơn.

To make less severe or intense

Ví dụ

Talking to friends can soother my anxiety during stressful times.

Nói chuyện với bạn bè có thể làm dịu lo âu của tôi trong những lúc căng thẳng.

Meditation does not soother my worries about the future.

Thiền không làm dịu những lo lắng của tôi về tương lai.

Can music soother your feelings during social gatherings?

Âm nhạc có thể làm dịu cảm xúc của bạn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soother/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soother

Không có idiom phù hợp