Bản dịch của từ Sores trong tiếng Việt
Sores

Sores (Noun)
Many people have sores from stress during the pandemic.
Nhiều người có vết thương do căng thẳng trong đại dịch.
Not everyone develops sores when feeling anxious.
Không phải ai cũng bị vết thương khi cảm thấy lo âu.
Why do some individuals get sores during social events?
Tại sao một số người lại bị vết thương trong các sự kiện xã hội?
Dạng danh từ của Sores (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sore | Sores |
Sores (Verb)
The news about poverty sores many people in the community.
Tin tức về nghèo đói làm nhiều người trong cộng đồng đau khổ.
The rise in unemployment does not sores the citizens of our town.
Sự gia tăng thất nghiệp không làm cho công dân của thị trấn chúng tôi đau khổ.
Does the increase in crime sores the residents of this neighborhood?
Sự gia tăng tội phạm có làm cho cư dân trong khu vực này đau khổ không?
Họ từ
Từ "sores" chỉ những vết thương, tổn thương trên da hoặc niêm mạc, thường gây đau, viêm hoặc chảy dịch. Trong ngữ cảnh y học, "sores" có thể liên quan đến các tình trạng như loét hoặc nhiễm trùng. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai ngữ âm, với người Anh thường nhấn mạnh âm "o" hơn.
Từ "sores" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sora", có nghĩa là "bệnh lở loét" hoặc "vết thương". Từ này đã được nhập vào tiếng Anh qua tiếng Anglo-Saxon, nơi mà nó được ghi nhận đầu tiên vào thế kỷ 14. Ý nghĩa của từ này đã giữ nguyên sự liên kết với các vết thương hay tổn thương trên da, thể hiện rõ ràng trong cách sử dụng hiện tại của nó. "Sores" thường chỉ các vết lở loét gây ra bởi nhiễm trùng hoặc kích ứng, thể hiện tính chất đau đớn và không thoải mái.
Từ "sores" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói về sức khỏe hoặc y học. Tần suất sử dụng không cao trong các ngữ cảnh khác như nghe và đọc, nhưng vẫn có mặt khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả các vết thương, tổn thương trên da do bệnh hoặc siết chặt cơ thể, phản ánh tình trạng sức khỏe của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp