Bản dịch của từ Sound judgement trong tiếng Việt

Sound judgement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sound judgement (Noun)

sˈaʊnd dʒˈʌdʒmənt
sˈaʊnd dʒˈʌdʒmənt
01

Khả năng đưa ra quyết định hoặc hình thành ý kiến dựa trên lý do, kinh nghiệm và sự hợp lý.

The ability to make decisions or form opinions based on reason, experience, and good sense.

Ví dụ

Her sound judgement helped resolve the community conflict last month.

Sự phán xét hợp lý của cô ấy đã giúp giải quyết xung đột cộng đồng tháng trước.

His decisions lack sound judgement in social situations.

Quyết định của anh ấy thiếu sự phán xét hợp lý trong tình huống xã hội.

Do you think sound judgement is important in social interactions?

Bạn có nghĩ rằng sự phán xét hợp lý quan trọng trong giao tiếp xã hội không?

02

Một phán quyết được đưa ra sau khi cân nhắc hoặc đánh giá cẩn thận.

A judgment made after careful consideration or evaluation.

Ví dụ

Her sound judgement helped resolve the community's conflict last year.

Sự phán xét hợp lý của cô ấy đã giúp giải quyết xung đột cộng đồng năm ngoái.

His judgement was not sound during the recent social debate.

Phán xét của anh ấy không hợp lý trong cuộc tranh luận xã hội gần đây.

Do you think sound judgement is important in social issues?

Bạn có nghĩ rằng phán xét hợp lý là quan trọng trong các vấn đề xã hội không?

03

Tính cách hoặc chất lượng tổng thể của các quyết định được đưa ra bởi một người hoặc nhóm.

The overall character or quality of decisions made by a person or group.

Ví dụ

The committee showed sound judgement in selecting the charity for donations.

Ủy ban đã thể hiện phán đoán hợp lý khi chọn từ thiện để quyên góp.

Their decision lacked sound judgement, causing confusion in the community.

Quyết định của họ thiếu phán đoán hợp lý, gây ra sự nhầm lẫn trong cộng đồng.

How can we ensure sound judgement in our social policies?

Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo phán đoán hợp lý trong các chính sách xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sound judgement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sound judgement

Không có idiom phù hợp