Bản dịch của từ Sound judgement trong tiếng Việt
Sound judgement

Sound judgement (Noun)
Her sound judgement helped resolve the community conflict last month.
Sự phán xét hợp lý của cô ấy đã giúp giải quyết xung đột cộng đồng tháng trước.
His decisions lack sound judgement in social situations.
Quyết định của anh ấy thiếu sự phán xét hợp lý trong tình huống xã hội.
Do you think sound judgement is important in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng sự phán xét hợp lý quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
Một phán quyết được đưa ra sau khi cân nhắc hoặc đánh giá cẩn thận.
A judgment made after careful consideration or evaluation.
Her sound judgement helped resolve the community's conflict last year.
Sự phán xét hợp lý của cô ấy đã giúp giải quyết xung đột cộng đồng năm ngoái.
His judgement was not sound during the recent social debate.
Phán xét của anh ấy không hợp lý trong cuộc tranh luận xã hội gần đây.
Do you think sound judgement is important in social issues?
Bạn có nghĩ rằng phán xét hợp lý là quan trọng trong các vấn đề xã hội không?
The committee showed sound judgement in selecting the charity for donations.
Ủy ban đã thể hiện phán đoán hợp lý khi chọn từ thiện để quyên góp.
Their decision lacked sound judgement, causing confusion in the community.
Quyết định của họ thiếu phán đoán hợp lý, gây ra sự nhầm lẫn trong cộng đồng.
How can we ensure sound judgement in our social policies?
Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo phán đoán hợp lý trong các chính sách xã hội?
"Sound judgement" là cụm từ chỉ khả năng đưa ra quyết định hợp lý và tỉnh táo, dựa trên kinh nghiệm và phân tích khách quan. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong môi trường chuyên môn và pháp lý để thể hiện sự tin cậy và chính xác trong các phán đoán. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách dùng và nghĩa tương đồng, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "sound judgement" có thể được thay thế bằng "good judgement" ở Mỹ, nhấn mạnh tính thực tiễn hơn là lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp