Bản dịch của từ Specific case trong tiếng Việt

Specific case

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific case (Noun)

spəsˈɪfɨk kˈeɪs
spəsˈɪfɨk kˈeɪs
01

Một ví dụ hoặc trường hợp cụ thể của một cái gì đó.

A particular instance or example of something.

Ví dụ

The specific case of homelessness affects many families in New York City.

Trường hợp cụ thể của người vô gia cư ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở New York.

There is no specific case that proves this theory wrong.

Không có trường hợp cụ thể nào chứng minh lý thuyết này sai.

Is there a specific case study on social inequality in America?

Có một nghiên cứu trường hợp cụ thể nào về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ không?

02

Trong thuật ngữ pháp lý, một tình huống hoặc sự cố cụ thể đang được xem xét hoặc thảo luận.

In legal terminology, a particular situation or occurrence that is subject to examination or discussion.

Ví dụ

The court examined a specific case about social media privacy rights.

Tòa án đã xem xét một trường hợp cụ thể về quyền riêng tư trên mạng xã hội.

This specific case does not apply to all social situations.

Trường hợp cụ thể này không áp dụng cho tất cả các tình huống xã hội.

Is this specific case related to current social justice issues?

Trường hợp cụ thể này có liên quan đến các vấn đề công bằng xã hội hiện nay không?

03

Trong bối cảnh khoa học, một ví dụ cá nhân minh họa cho một nguyên tắc hoặc lý thuyết chung.

In a scientific context, an individual example that illustrates a general principle or theory.

Ví dụ

The study showed a specific case of social inequality in New York.

Nghiên cứu cho thấy một trường hợp cụ thể về bất bình đẳng xã hội ở New York.

There is not a specific case supporting the theory of social cohesion.

Không có trường hợp cụ thể nào hỗ trợ lý thuyết về sự gắn kết xã hội.

Can you provide a specific case of social change in Vietnam?

Bạn có thể cung cấp một trường hợp cụ thể về thay đổi xã hội ở Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Specific case cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specific case

Không có idiom phù hợp