Bản dịch của từ Speed dating trong tiếng Việt

Speed dating

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speed dating (Noun)

spˈid dˈeɪtɨŋ
spˈid dˈeɪtɨŋ
01

Một sự kiện xã hội nơi mọi người gặp gỡ và trò chuyện với nhiều đối tác lãng mạn tiềm năng trong một khoảng thời gian ngắn.

A social event where people meet and talk to many potential romantic partners in a short period of time.

Ví dụ

Speed dating events are popular in New York every Saturday night.

Sự kiện speed dating rất phổ biến ở New York vào tối thứ Bảy.

Many people do not enjoy speed dating due to its fast pace.

Nhiều người không thích speed dating vì nó diễn ra quá nhanh.

Is speed dating effective for finding a partner in your opinion?

Theo bạn, speed dating có hiệu quả trong việc tìm kiếm bạn đời không?

02

Một sự kiện được thiết kế để tạo điều kiện thuận lợi cho những cuộc hẹn hò ngắn ngủi một cách nhanh chóng.

An event designed to facilitate short dates in a rapidfire manner.

Ví dụ

Last Saturday, I attended a speed dating event in New York City.

Thứ Bảy tuần trước, tôi đã tham gia một sự kiện speed dating ở New York.

Many people do not enjoy speed dating due to its fast pace.

Nhiều người không thích speed dating vì nó diễn ra quá nhanh.

Is speed dating popular among young adults in your city?

Speed dating có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố bạn không?

03

Một cách nhanh chóng để gặp gỡ nhiều người nhằm tìm kiếm những kết nối lãng mạn tiềm năng.

A quick way to meet multiple people to find potential romantic connections.

Ví dụ

Speed dating events help singles meet many potential partners quickly.

Sự kiện hẹn hò nhanh giúp người độc thân gặp nhiều đối tác tiềm năng.

Many people do not enjoy speed dating due to its fast pace.

Nhiều người không thích hẹn hò nhanh vì nhịp độ quá nhanh.

Is speed dating popular among young adults in major cities?

Hẹn hò nhanh có phổ biến trong giới trẻ ở các thành phố lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speed dating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speed dating

Không có idiom phù hợp