Bản dịch của từ Sphincter trong tiếng Việt

Sphincter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sphincter (Noun)

sfˈɪŋktəɹ
sfˈɪŋktəɹ
01

Cơ vòng bao quanh và đóng một lỗ tự nhiên trong cơ thể.

A ring of muscle that surrounds and closes a natural opening in the body.

Ví dụ

The sphincter controls the opening of the digestive system in humans.

Cơ vòng kiểm soát sự mở của hệ tiêu hóa ở con người.

The sphincter does not prevent food from entering the stomach.

Cơ vòng không ngăn thức ăn vào dạ dày.

What role does the sphincter play in the digestive process?

Vai trò của cơ vòng trong quá trình tiêu hóa là gì?

02

Bất kỳ cơ tròn nào trong ống tiêu hóa, đường tiết niệu hoặc mạch máu điều chỉnh việc lưu thông của các chất.

Any of several circular muscles in the digestive tract, urinary tract, or blood vessels that regulate the passage of substances.

Ví dụ

The sphincter controls the flow of food in digestion.

Cơ vòng điều khiển dòng chảy của thực phẩm trong tiêu hóa.

The sphincter does not allow waste to escape prematurely.

Cơ vòng không cho phép chất thải thoát ra sớm.

What role does the sphincter play in the digestive system?

Vai trò của cơ vòng trong hệ tiêu hóa là gì?

03

Một cơ điều khiển việc mở và đóng một lối đi hoặc khoang trong cơ thể.

A muscle controlling the opening and closing of a bodily passage or cavity.

Ví dụ

The sphincter controls access to the community center's restroom.

Cơ vòng kiểm soát lối vào nhà vệ sinh của trung tâm cộng đồng.

The sphincter does not allow anyone to enter without permission.

Cơ vòng không cho phép ai vào mà không có sự cho phép.

Does the sphincter function properly during community events?

Cơ vòng có hoạt động bình thường trong các sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sphincter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sphincter

Không có idiom phù hợp