Bản dịch của từ Spile trong tiếng Việt
Spile
Spile (Noun)
The construction workers hammered a spile to stabilize the foundation.
Các công nhân xây dựng đập một cọc để ổn định nền móng.
The spile was essential for the development of the community center.
Cọc là rất quan trọng cho việc phát triển trung tâm cộng đồng.
The bartender inserted a spile into the cask to seal it.
Người pha chế chèn một cái chốt vào thùng để niêm phong.
During the party, they removed the spile to pour drinks.
Trong buổi tiệc, họ tháo cái chốt để rót đồ uống.
Spile (Verb)
The bartender had to spile the keg to serve the beer.
Người pha chế phải đục thùng để rót bia.
They spile the wine cask during the celebration to share.
Họ đục thùng rượu trong buổi lễ để chia sẻ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp