Bản dịch của từ Spile trong tiếng Việt

Spile

Noun [U/C]Verb

Spile (Noun)

spɑɪl
spɑɪl
01

Một khối gỗ lớn và nặng được đóng vào lòng đất để hỗ trợ cấu trúc thượng tầng.

A large, heavy timber driven into the ground to support a superstructure.

Ví dụ

The construction workers hammered a spile to stabilize the foundation.

Các công nhân xây dựng đập một cọc để ổn định nền móng.

The spile was essential for the development of the community center.

Cọc là rất quan trọng cho việc phát triển trung tâm cộng đồng.

The spile's strength ensured the safety of the structure above.

Sức mạnh của cọc đảm bảo an toàn cho cấu trúc phía trên.

02

Một cái chốt hoặc cái vòi nhỏ bằng gỗ để chặn thùng.

A small wooden peg or spigot for stopping a cask.

Ví dụ

The bartender inserted a spile into the cask to seal it.

Người pha chế chèn một cái chốt vào thùng để niêm phong.

During the party, they removed the spile to pour drinks.

Trong buổi tiệc, họ tháo cái chốt để rót đồ uống.

The wooden spile kept the cask airtight until it was opened.

Cái chốt gỗ giữ cho thùng kín khít cho đến khi mở ra.

Spile (Verb)

spɑɪl
spɑɪl
01

Chuốt (thùng) bằng một cái chốt để hút chất lỏng.

Broach (a cask) with a peg in order to draw off liquid.

Ví dụ

The bartender had to spile the keg to serve the beer.

Người pha chế phải đục thùng để rót bia.

They spile the wine cask during the celebration to share.

Họ đục thùng rượu trong buổi lễ để chia sẻ.

To access the mead, the villagers would spile the barrel.

Để tiếp cận rượu mật, người làng sẽ đục thùng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spile

Không có idiom phù hợp