Bản dịch của từ Broach trong tiếng Việt
Broach

Broach (Noun)
The broach of the ship caught everyone off guard.
Sự lật tàu bất ngờ khiến mọi người bất ngờ.
The broach caused chaos among the passengers on board.
Sự lật tàu gây ra hỗn loạn giữa hành khách trên tàu.
The broach led to an emergency evacuation of the ship.
Sự lật tàu dẫn đến việc sơ tán khẩn cấp của tàu.
Broach (Verb)
The dolphin broached gracefully in front of the amazed crowd.
Cá heo nổi lên một cách duyên dáng trước đám đông ngạc nhiên.
The whale broaches to breathe air before diving back into the ocean.
Cá voi nổi lên để hít thở trước khi lặn xuống đại dương.
The seal broached playfully, splashing water around as it surfaced.
Hải cẩu bơi lên một cách vui nhộn, phun nước xung quanh khi nổi lên.
He broached the keg at the party to share drinks.
Anh ấy đã đâm thùng rượu tại bữa tiệc để chia sẻ đồ uống.
She broaches the topic of mental health openly in conversations.
Cô ấy mở đề cập về sức khỏe tinh thần một cách công khai trong cuộc trò chuyện.
They broach the idea of a community garden for all residents.
Họ đề xuất ý tưởng vườn cộng đồng cho tất cả cư dân.
The ship began to broach as the storm intensified.
Tàu bắt đầu chìm khi cơn bão trở nên mạnh hơn.
The yacht broached unexpectedly, causing panic among the passengers.
Chiếc du thuyền chìm đột ngột, gây hoảng loạn cho hành khách.
The fishing boat broached when hit by a large wave.
Chiếc thuyền cá chìm khi bị một cơn sóng lớn đánh.
Đưa ra (một chủ đề khó) để thảo luận.
Raise a difficult subject for discussion.
She decided to broach the topic of mental health in the community.
Cô ấy quyết định nêu vấn đề về sức khỏe tâm thần trong cộng đồng.
He broached the idea of organizing a charity event for the homeless.
Anh ấy đề xuất ý tưởng tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
The teacher broached the subject of bullying during the school assembly.
Giáo viên đưa ra vấn đề về bắt nạt trong buổi tổng duyệt tại trường.
Dạng động từ của Broach (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Broach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Broached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Broached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Broaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Broaching |
Họ từ
Từ "broach" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là đề cập hoặc mở đầu một chủ đề, vấn đề nào đó, thường là một cách tế nhị. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "broach" được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này thường liên quan đến việc đề cập đến độ nhạy cảm trong giao tiếp, trong khi ở Mỹ, nó có thể đơn giản chỉ là bắt đầu một cuộc thảo luận. Từ này được phát âm /broʊtʃ/ trong cả hai phiên bản.
Từ "broach" xuất phát từ tiếng Latinh "broccare", có nghĩa là "khoan" hoặc "đâm". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động chọc thủng để mở một vật chứa, như thùng rượu, nhằm lấy nội dung bên trong. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ hành động đề xuất một chủ đề hoặc vấn đề mới trong cuộc trò chuyện. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự khám phá và đưa ra ý tưởng mới, tương tự như hành động mở ra một cái gì đó chưa được biết đến.
Từ "broach" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là trong Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp chính thức hoặc các cuộc thảo luận nghiêm túc, liên quan đến việc đề cập đến một chủ đề nhạy cảm hoặc khó khăn. Các tình huống phổ biến bao gồm các cuộc họp, phỏng vấn hoặc trong văn bản học thuật khi cần mở ra một vấn đề để thảo luận sâu hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
