Bản dịch của từ Veer trong tiếng Việt
Veer

Veer (Noun)
The veer in public opinion surprised many political analysts.
Sự thay đổi hướng của ý kiến công cộng làm ngạc nhiên nhiều nhà phân tích chính trị.
The veer in government policy caused uncertainty among citizens.
Sự thay đổi hướng của chính sách chính phủ gây ra sự không chắc chắn trong cộng đồng dân cư.
The sudden veer in economic conditions led to market fluctuations.
Sự thay đổi hướng đột ngột trong điều kiện kinh tế dẫn đến biến động trên thị trường.
Một lối chơi tấn công sử dụng đội hình chữ t đã được sửa đổi với một sân sau được chia đôi, cho phép tiền vệ này có thể lựa chọn chuyền cho hậu vệ cánh, ném bóng cho một hậu vệ chạy về hoặc chạy với bóng.
An offensive play using a modified t-formation with a split backfield, which allows the quarterback the option of passing to the fullback, pitching to a running back, or running with the ball.
The quarterback executed a veer to confuse the defense.
Quarterback thực hiện một veer để làm rối lên phòng thủ.
The veer resulted in a touchdown for the football team.
Veer dẫn đến một cú touchdown cho đội bóng bầu dục.
The coach emphasized the importance of the veer in their strategy.
Huấn luyện viên nhấn mạnh về sự quan trọng của veer trong chiến lược của họ.
Veer (Verb)
She veered away from the controversial topic during the social event.
Cô ấy lệch khỏi chủ đề gây tranh cãi trong sự kiện xã hội.
The conversation veered towards more lighthearted subjects at the social gathering.
Cuộc trò chuyện chuyển hướng về những chủ đề vui vẻ hơn tại buổi tụ tập xã hội.
He veered the discussion to a different direction during the social meetup.
Anh ấy chuyển hướng cuộc thảo luận sang một hướng khác trong buổi gặp gỡ xã hội.
The conversation veered towards politics unexpectedly.
Cuộc trò chuyện đột ngột chuyển hướng về chính trị.
Her opinion veered from supportive to critical in seconds.
Ý kiến của cô ấy từ ủng hộ chuyển sang chỉ trích trong vài giây.
The public's interest veered towards environmental issues recently.
Sự quan tâm của công chúng chuyển hướng về các vấn đề môi trường gần đây.
Dạng động từ của Veer (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Veer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Veered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Veered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Veers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Veering |
Kết hợp từ của Veer (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Veer away Lạc hướng | She veered away from traditional customs in her speech. Cô ấy lạc hướng khỏi phong tục truyền thống trong bài phát biểu của mình. |
Veer around Xoay xở | She had to veer around the difficult topic during the ielts speaking test. Cô ấy phải né tránh chủ đề khó khăn trong bài thi ielts nói. |
Veer wildly Phát điên | Her speech veered wildly off topic during the ielts speaking test. Bài phát biểu của cô ấy đã rẽ ngang hoang mang trong bài kiểm tra nói ielts. |
Veer round Quay vòng | The conversation veered round to the importance of social media in ielts. Cuộc trò chuyện đã quay về tầm quan trọng của truyền thông xã hội trong ielts. |
Veer sharply Quẹo góc sắc | Her essay veered sharply off topic, losing clarity and coherence. Bài luận của cô ấy đã rẽ đột ngột khỏi chủ đề, mất sự rõ ràng và logic. |
Họ từ
Từ "veer" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là thay đổi hướng hoặc đi lệch khỏi đường đi ban đầu. Trong ngữ cảnh giao thông, "veer" thường chỉ hành động thay đổi đột ngột vị trí hoặc hướng đi của một phương tiện. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có khuynh hướng sử dụng ngôn ngữ đơn giản hơn. "Veer" thường được áp dụng trong các tình huống mô tả hành động bất ngờ hoặc không dự tính.
Từ "veer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fier", có nghĩa là "quay" hoặc "xoay". Nguyên thủy, từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "vertere", cũng có nghĩa là "quay" hoặc "biến đổi". Theo thời gian, "veer" đã phát triển nghĩa là thay đổi hướng hoặc hành động, thường trong bối cảnh di chuyển hoặc quyết định. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ sự chuyển hướng đột ngột trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, thể hiện sự biến đổi trong hành vi hoặc tư duy.
Từ “veer” được sử dụng tương đối ít trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động thay đổi hướng hoặc tìm đường. Trong phần Nói và Viết, "veer" thường được dùng trong các bài luận hoặc cuộc thảo luận về sự thay đổi trong nhận thức hoặc quan điểm. Từ này cũng phổ biến trong văn viết về giao thông, mô tả những chuyển động đột ngột của phương tiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp