Bản dịch của từ Veer trong tiếng Việt

Veer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Veer (Noun)

viɹ
vˈɪɹ
01

Một sự thay đổi hướng đột ngột.

A sudden change of direction.

Ví dụ

The veer in public opinion surprised many political analysts.

Sự thay đổi hướng của ý kiến công cộng làm ngạc nhiên nhiều nhà phân tích chính trị.

The veer in government policy caused uncertainty among citizens.

Sự thay đổi hướng của chính sách chính phủ gây ra sự không chắc chắn trong cộng đồng dân cư.

The sudden veer in economic conditions led to market fluctuations.

Sự thay đổi hướng đột ngột trong điều kiện kinh tế dẫn đến biến động trên thị trường.

02

Một lối chơi tấn công sử dụng đội hình chữ t đã được sửa đổi với một sân sau được chia đôi, cho phép tiền vệ này có thể lựa chọn chuyền cho hậu vệ cánh, ném bóng cho một hậu vệ chạy về hoặc chạy với bóng.

An offensive play using a modified t-formation with a split backfield, which allows the quarterback the option of passing to the fullback, pitching to a running back, or running with the ball.

Ví dụ

The quarterback executed a veer to confuse the defense.

Quarterback thực hiện một veer để làm rối lên phòng thủ.

The veer resulted in a touchdown for the football team.

Veer dẫn đến một cú touchdown cho đội bóng bầu dục.

The coach emphasized the importance of the veer in their strategy.

Huấn luyện viên nhấn mạnh về sự quan trọng của veer trong chiến lược của họ.

Veer (Verb)

viɹ
vˈɪɹ
01

Hãy nới lỏng hoặc thả ra (một sợi dây hoặc cáp) một cách có kiểm soát.

Slacken or let out (a rope or cable) in a controlled way.

Ví dụ

She veered away from the controversial topic during the social event.

Cô ấy lệch khỏi chủ đề gây tranh cãi trong sự kiện xã hội.

The conversation veered towards more lighthearted subjects at the social gathering.

Cuộc trò chuyện chuyển hướng về những chủ đề vui vẻ hơn tại buổi tụ tập xã hội.

He veered the discussion to a different direction during the social meetup.

Anh ấy chuyển hướng cuộc thảo luận sang một hướng khác trong buổi gặp gỡ xã hội.

02

Đổi hướng đột ngột.

Change direction suddenly.

Ví dụ

The conversation veered towards politics unexpectedly.

Cuộc trò chuyện đột ngột chuyển hướng về chính trị.

Her opinion veered from supportive to critical in seconds.

Ý kiến của cô ấy từ ủng hộ chuyển sang chỉ trích trong vài giây.

The public's interest veered towards environmental issues recently.

Sự quan tâm của công chúng chuyển hướng về các vấn đề môi trường gần đây.

Dạng động từ của Veer (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Veer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Veered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Veered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Veers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Veering

Kết hợp từ của Veer (Verb)

CollocationVí dụ

Veer away

Lạc hướng

She veered away from traditional customs in her speech.

Cô ấy lạc hướng khỏi phong tục truyền thống trong bài phát biểu của mình.

Veer around

Xoay xở

She had to veer around the difficult topic during the ielts speaking test.

Cô ấy phải né tránh chủ đề khó khăn trong bài thi ielts nói.

Veer wildly

Phát điên

Her speech veered wildly off topic during the ielts speaking test.

Bài phát biểu của cô ấy đã rẽ ngang hoang mang trong bài kiểm tra nói ielts.

Veer round

Quay vòng

The conversation veered round to the importance of social media in ielts.

Cuộc trò chuyện đã quay về tầm quan trọng của truyền thông xã hội trong ielts.

Veer sharply

Quẹo góc sắc

Her essay veered sharply off topic, losing clarity and coherence.

Bài luận của cô ấy đã rẽ đột ngột khỏi chủ đề, mất sự rõ ràng và logic.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/veer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Veer

Không có idiom phù hợp