Bản dịch của từ Splay trong tiếng Việt
Splay

Splay (Adjective)
Quay ra ngoài hoặc mở rộng.
Turned outward or widened.
The children splay their arms wide during the group activity.
Bọn trẻ dang rộng tay trong hoạt động nhóm.
They do not splay their legs while sitting in the classroom.
Họ không dang chân khi ngồi trong lớp học.
Do the students splay their hands during the presentation?
Các sinh viên có dang tay trong buổi thuyết trình không?
Splay (Noun)
The new café has a beautiful splay for its large windows.
Quán cà phê mới có một ô cửa sổ lớn đẹp.
The old building does not have a splay for its entrance.
Tòa nhà cũ không có ô cửa cho lối vào.
Does the community center feature a splay for its main hall?
Trung tâm cộng đồng có ô cửa cho hội trường chính không?
Việc mở rộng đường dần dần tại giao lộ để tăng tầm nhìn.
A tapered widening of a road at an intersection to increase visibility.
The new splay at Main Street helps drivers see better.
Sự mở rộng mới tại đường Main giúp tài xế nhìn rõ hơn.
The city did not build a splay at the dangerous intersection.
Thành phố không xây dựng sự mở rộng tại giao lộ nguy hiểm.
Is the splay at Elm Street effective for pedestrian safety?
Sự mở rộng tại đường Elm có hiệu quả cho an toàn người đi bộ không?
Splay (Verb)
Đẩy hoặc đẩy (các vật, đặc biệt là tay chân hoặc ngón tay) ra và tách ra.
Thrust or spread things especially limbs or fingers out and apart.
She decided to splay her fingers while speaking to the audience.
Cô ấy quyết định giang tay khi nói chuyện với khán giả.
He did not splay his arms during the presentation.
Anh ấy không giang tay trong buổi thuyết trình.
Did they splay their legs while sitting at the table?
Họ có giang chân khi ngồi ở bàn không?
Họ từ
Từ "splay" trong tiếng Anh có nghĩa là mở rộng hoặc vặn vẹo một cách lộn xộn, thường được dùng để miêu tả tư thế của các bộ phận cơ thể hoặc vật thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "splay" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả sự vung tay hay chân. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn, như mô tả vị trí của các phần cấu trúc trong xây dựng. Phát âm trong cả hai biến thể tương tự nhau, đều nhấn mạnh âm "ay".
Từ "splay" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "splayen", có nghĩa là "mở rộng ra" hoặc "giang ra". Nguyên mẫu này được cho là có liên quan đến từ "splay" trong tiếng Latinh "explanare", có nghĩa là "dãn ra" hoặc "làm bằng phẳng". Suốt quá trình phát triển, ý nghĩa của "splay" đã mở rộng để chỉ việc tạo thành một hình dạng nới rộng hoặc giang ra, thường được áp dụng trong văn cảnh về bàn tay, chân hoặc các bộ phận khác, thể hiện sự hiện diện và tổ chức không gian rõ ràng hơn.
Từ "splay" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hình dạng hoặc cách sắp xếp của các đối tượng, đặc biệt trong các bài viết mô tả hoặc luận văn khoa học. Ngoài ra, "splay" cũng được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc nghệ thuật để mô tả sự phân tán hoặc mở rộng của các yếu tố, ví dụ như trong thiết kế hoặc kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp