Bản dịch của từ Spreading rumours trong tiếng Việt

Spreading rumours

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spreading rumours (Verb)

spɹˈɛdɨŋ ɹˈumɚz
spɹˈɛdɨŋ ɹˈumɚz
01

Làm cho được biết đến hoặc lan truyền rộng rãi

To cause to become known or circulated widely

Ví dụ

People are spreading rumours about the new social media app, TikTok.

Mọi người đang lan truyền tin đồn về ứng dụng mạng xã hội mới, TikTok.

They are not spreading rumours about the recent celebrity breakup anymore.

Họ không còn lan truyền tin đồn về cuộc chia tay của người nổi tiếng nữa.

Are you spreading rumours about the upcoming social event in December?

Bạn có đang lan truyền tin đồn về sự kiện xã hội sắp tới vào tháng Mười Hai không?

02

Mở rộng theo nhiều hướng từ một điểm trung tâm

To extend in multiple directions from a central point

Ví dụ

Spreading rumours about Sarah affected her reputation in our community.

Việc lan truyền tin đồn về Sarah đã ảnh hưởng đến danh tiếng của cô ấy.

They are not spreading rumours about the new policy at school.

Họ không đang lan truyền tin đồn về chính sách mới ở trường.

Are people spreading rumours about the upcoming social event next week?

Có phải mọi người đang lan truyền tin đồn về sự kiện xã hội sắp tới không?

Spreading rumours (Noun)

spɹˈɛdɨŋ ɹˈumɚz
spɹˈɛdɨŋ ɹˈumɚz
01

Hành động làm cho thông tin được biết đến nhiều người

The act of making information known to many people

Ví dụ

Spreading rumours about Sarah harmed her reputation in our community.

Việc lan truyền tin đồn về Sarah đã làm hại danh tiếng của cô ấy.

They are not spreading rumours about John anymore after his apology.

Họ không còn lan truyền tin đồn về John nữa sau khi anh xin lỗi.

Is spreading rumours about others common in social media today?

Việc lan truyền tin đồn về người khác có phổ biến trên mạng xã hội hôm nay không?

02

Một câu chuyện hoặc một mảnh thông tin có thể đúng hoặc không đúng

A story or piece of information that may or may not be true

Ví dụ

Spreading rumours about Sarah damaged her reputation in our community.

Việc lan truyền tin đồn về Sarah đã làm hỏng danh tiếng của cô ấy.

They are not spreading rumours about the new policy at school.

Họ không đang lan truyền tin đồn về chính sách mới ở trường.

Are you spreading rumours about the upcoming social event?

Bạn có đang lan truyền tin đồn về sự kiện xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spreading rumours/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spreading rumours

Không có idiom phù hợp