Bản dịch của từ Stagger trong tiếng Việt
Stagger

Stagger(Noun)
Sự sắp xếp đồ vật theo hình zíc zắc hoặc không thẳng hàng.
An arrangement of things in a zigzag formation or so that they are not in line.
Dạng danh từ của Stagger (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Stagger | Staggers |
Stagger(Verb)
Đi hoặc di chuyển không vững, như thể sắp ngã.
Walk or move unsteadily, as if about to fall.
Dạng động từ của Stagger (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stagger |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Staggered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Staggered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Staggers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Staggering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "stagger" có nghĩa là đi hoặc di chuyển một cách không vững chắc, thường là do mất thăng bằng hoặc kiệt sức. Trong tiếng Anh, "stagger" có thể được sử dụng như động từ hoặc danh từ. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, một số từ vựng hoặc phong cách diễn đạt có thể khác nhau giữa hai vùng, nhưng "stagger" vẫn giữ nguyên ý nghĩa và chức năng.
Từ "stagger" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 15, bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "stægerian", có nghĩa là "đi lảo đảo". Căn nguyên của nó có thể liên quan đến tiếng Đức cổ "staggerōn" với ý nghĩa tương tự. Trong bối cảnh hiện đại, "stagger" chỉ hành động di chuyển không vững chắc, thường do trạng thái mất thăng bằng hoặc sự choáng váng, phản ánh cách mà nghĩa gốc diễn tả sự yếu ớt hoặc không ổn định trong cử động.
Từ "stagger" thường xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Speaking, từ này có thể dùng để miêu tả hành động đi lại không vững vàng, thường do mệt mỏi hoặc say rượu. Trong Reading và Writing, "stagger" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phân bổ không đều, chẳng hạn như thời gian hoặc nguồn lực. Từ này xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sức khỏe, an toàn giao thông và quản lý thời gian.
Họ từ
Từ "stagger" có nghĩa là đi hoặc di chuyển một cách không vững chắc, thường là do mất thăng bằng hoặc kiệt sức. Trong tiếng Anh, "stagger" có thể được sử dụng như động từ hoặc danh từ. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, một số từ vựng hoặc phong cách diễn đạt có thể khác nhau giữa hai vùng, nhưng "stagger" vẫn giữ nguyên ý nghĩa và chức năng.
Từ "stagger" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 15, bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "stægerian", có nghĩa là "đi lảo đảo". Căn nguyên của nó có thể liên quan đến tiếng Đức cổ "staggerōn" với ý nghĩa tương tự. Trong bối cảnh hiện đại, "stagger" chỉ hành động di chuyển không vững chắc, thường do trạng thái mất thăng bằng hoặc sự choáng váng, phản ánh cách mà nghĩa gốc diễn tả sự yếu ớt hoặc không ổn định trong cử động.
Từ "stagger" thường xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Speaking, từ này có thể dùng để miêu tả hành động đi lại không vững vàng, thường do mệt mỏi hoặc say rượu. Trong Reading và Writing, "stagger" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phân bổ không đều, chẳng hạn như thời gian hoặc nguồn lực. Từ này xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sức khỏe, an toàn giao thông và quản lý thời gian.
