Bản dịch của từ Staggered trong tiếng Việt

Staggered

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staggered (Verb)

stˈægɚd
stˈægɚd
01

Làm cho ai đó loạng choạng.

To cause someone to stagger.

Ví dụ

The news of the layoffs staggered the employees at TechCorp last week.

Tin tức về sa thải đã làm cho nhân viên ở TechCorp choáng váng tuần trước.

The community did not stagger during the recent social unrest in Chicago.

Cộng đồng không bị choáng váng trong cuộc bất ổn xã hội gần đây ở Chicago.

Did the sudden policy changes stagger the local residents in New York?

Các thay đổi chính sách đột ngột có làm cho cư dân địa phương ở New York choáng váng không?

02

Sắp xếp theo kiểu liên tiếp.

To arrange in a successive pattern.

Ví dụ

The organizers staggered the seating for better social interaction at events.

Các nhà tổ chức đã sắp xếp chỗ ngồi để tương tác xã hội tốt hơn.

They did not stagger the breaks, causing crowding in the hall.

Họ không sắp xếp thời gian nghỉ, gây ra tình trạng đông đúc trong hội trường.

Did they stagger the start times for each social activity this year?

Họ có sắp xếp thời gian bắt đầu cho từng hoạt động xã hội năm nay không?

03

Di chuyển không vững từ bên này sang bên kia.

To move unsteadily from side to side.

Ví dụ

The drunk man staggered down the street after the party last night.

Người đàn ông say rượu loạng choạng đi xuống đường sau bữa tiệc tối qua.

She did not stagger while walking on the uneven sidewalk.

Cô ấy không loạng choạng khi đi trên vỉa hè không bằng phẳng.

Did he stagger when he heard the shocking news about the protest?

Liệu anh ấy có loạng choạng khi nghe tin sốc về cuộc biểu tình không?

Dạng động từ của Staggered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stagger

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Staggered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Staggered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Staggers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Staggering

Staggered (Adjective)

stˈægɚd
stˈægɚd
01

Có tác động mạnh mẽ về cảm xúc hoặc tinh thần.

Having a strong emotional or mental impact.

Ví dụ

The staggered results shocked everyone during the community meeting last week.

Kết quả gây sốc đã làm mọi người ngạc nhiên trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

The staggered news did not affect our community's unity and strength.

Tin tức gây sốc không ảnh hưởng đến sự đoàn kết và sức mạnh của cộng đồng chúng tôi.

Were the staggered events in our city truly necessary for social change?

Liệu các sự kiện gây sốc ở thành phố chúng ta có thực sự cần thiết cho sự thay đổi xã hội không?

02

Xảy ra theo từng khoảng thời gian hoặc vào những thời điểm khác nhau.

Happening in intervals or at different times.

Ví dụ

The staggered meetings helped everyone share their ideas effectively.

Các cuộc họp diễn ra không đồng thời giúp mọi người chia sẻ ý tưởng hiệu quả.

The community did not stagger their events last year.

Cộng đồng đã không tổ chức các sự kiện không đồng thời năm ngoái.

Did the staggered schedules improve social interactions in the neighborhood?

Liệu lịch trình không đồng thời có cải thiện tương tác xã hội trong khu phố không?

03

Sắp xếp so le hoặc không đều.

Arranged in a staggered or irregular manner.

Ví dụ

The staggered seating plan helped improve social interaction during the event.

Kế hoạch chỗ ngồi không đều giúp cải thiện sự tương tác xã hội trong sự kiện.

The tables at the conference were not staggered, causing crowding.

Các bàn tại hội nghị không được sắp xếp không đều, gây ra tình trạng đông đúc.

Are the chairs staggered for better conversations at the meeting?

Có phải các ghế được sắp xếp không đều để có cuộc trò chuyện tốt hơn trong cuộc họp không?

Kết hợp từ của Staggered (Adjective)

CollocationVí dụ

Quite staggered

Khá chênh lệch

I was quite staggered by the number of social issues raised.

Tôi rất ngạc nhiên với số vấn đề xã hội được đưa ra.

Absolutely staggered

Hoàn toàn sửng sốt

I was absolutely staggered by the number of social media users.

Tôi hoàn toàn kinh ngạc bởi số lượng người dùng mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Staggered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Staggered

Không có idiom phù hợp