Bản dịch của từ Step into somebody's shoes trong tiếng Việt
Step into somebody's shoes

Step into somebody's shoes (Phrase)
I stepped into Maria's shoes to understand her social challenges better.
Tôi đã vào vai Maria để hiểu rõ hơn những thách thức xã hội của cô ấy.
He did not step into his neighbor's shoes during the community project.
Anh ấy đã không vào vai hàng xóm trong dự án cộng đồng.
Can you step into your friend's shoes and see her perspective?
Bạn có thể vào vai bạn của mình và nhìn từ góc độ của cô ấy không?
Hiểu hoặc đồng cảm với ai đó bằng cách xem xét tình huống của họ.
To understand or empathize with someone by considering their situation.
We should step into each other's shoes to understand social issues better.
Chúng ta nên đặt mình vào vị trí của nhau để hiểu vấn đề xã hội tốt hơn.
They do not step into the shoes of the homeless in discussions.
Họ không đặt mình vào vị trí của người vô gia cư trong các cuộc thảo luận.
How can we step into someone's shoes during social debates effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể đặt mình vào vị trí của người khác trong các cuộc tranh luận xã hội một cách hiệu quả?
I will step into Sarah's shoes at the community center next week.
Tôi sẽ thay thế vị trí của Sarah tại trung tâm cộng đồng tuần tới.
He cannot step into his father's shoes without proper training.
Anh ấy không thể thay thế vị trí của cha mình mà không có đào tạo.
Can you step into your friend's shoes during the charity event?
Bạn có thể thay thế vị trí của bạn mình trong sự kiện từ thiện không?
Cụm từ "step into somebody's shoes" có nghĩa là đặt mình vào hoàn cảnh hoặc tình huống của người khác để hiểu rõ hơn về cảm xúc và trải nghiệm của họ. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khuyến khích sự đồng cảm và thấu hiểu. Tuy không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách diễn đạt này thường xuất hiện trong giao tiếp cả hai dạng, mang cùng ý nghĩa sử dụng và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ pháp hay cách viết.