Bản dịch của từ Step into somebody's shoes trong tiếng Việt

Step into somebody's shoes

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Step into somebody's shoes (Phrase)

stˈɛp ˈɪntu sˈʌmbˌɑdiz ʃˈuz
stˈɛp ˈɪntu sˈʌmbˌɑdiz ʃˈuz
01

Tiếp nhận vai trò hoặc trách nhiệm của người khác.

To take on someone else's role or responsibilities.

Ví dụ

I stepped into Maria's shoes to understand her social challenges better.

Tôi đã vào vai Maria để hiểu rõ hơn những thách thức xã hội của cô ấy.

He did not step into his neighbor's shoes during the community project.

Anh ấy đã không vào vai hàng xóm trong dự án cộng đồng.

Can you step into your friend's shoes and see her perspective?

Bạn có thể vào vai bạn của mình và nhìn từ góc độ của cô ấy không?

02

Hiểu hoặc đồng cảm với ai đó bằng cách xem xét tình huống của họ.

To understand or empathize with someone by considering their situation.

Ví dụ

We should step into each other's shoes to understand social issues better.

Chúng ta nên đặt mình vào vị trí của nhau để hiểu vấn đề xã hội tốt hơn.

They do not step into the shoes of the homeless in discussions.

Họ không đặt mình vào vị trí của người vô gia cư trong các cuộc thảo luận.

How can we step into someone's shoes during social debates effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể đặt mình vào vị trí của người khác trong các cuộc tranh luận xã hội một cách hiệu quả?

03

Đảm nhận một vị trí còn trống do người khác để lại, thường ngụ ý sự chuẩn bị hoặc khả năng.

To fill a position left vacant by another, often implying preparation or ability.

Ví dụ

I will step into Sarah's shoes at the community center next week.

Tôi sẽ thay thế vị trí của Sarah tại trung tâm cộng đồng tuần tới.

He cannot step into his father's shoes without proper training.

Anh ấy không thể thay thế vị trí của cha mình mà không có đào tạo.

Can you step into your friend's shoes during the charity event?

Bạn có thể thay thế vị trí của bạn mình trong sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/step into somebody's shoes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Step into somebody's shoes

Không có idiom phù hợp