Bản dịch của từ Step rate trong tiếng Việt
Step rate
Noun [U/C]

Step rate (Noun)
stɛp ɹeɪt
stɛp ɹeɪt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phép đo được sử dụng để đánh giá tần suất của các bước trong một quy trình hoặc hoạt động nhất định.
A measurement used to gauge the frequency of steps in a given process or activity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Tốc độ mà các bước được thực hiện trong một bối cảnh cụ thể, chẳng hạn như đi bộ hoặc chạy.
The rate at which steps are taken in a particular context, such as walking or running.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Step rate
Không có idiom phù hợp