Bản dịch của từ Stereotactic radiosurgery trong tiếng Việt

Stereotactic radiosurgery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stereotactic radiosurgery (Noun)

stˌɛɹiˌoʊtˈæktɨk ɹˈeɪdiəsɚjˌuni
stˌɛɹiˌoʊtˈæktɨk ɹˈeɪdiəsɚjˌuni
01

Một loại liệu pháp xạ trị nhắm chính xác vào các khối u với ít tổn thương cho mô xung quanh.

A type of radiation therapy that precisely targets tumors with minimal damage to surrounding tissue.

Ví dụ

Stereotactic radiosurgery is effective for treating brain tumors in patients.

Phẫu thuật xạ trị định vị rất hiệu quả trong việc điều trị khối u não.

Stereotactic radiosurgery does not harm healthy tissue surrounding the tumor.

Phẫu thuật xạ trị định vị không gây hại cho mô khỏe mạnh xung quanh khối u.

Is stereotactic radiosurgery available for all types of tumors?

Phẫu thuật xạ trị định vị có sẵn cho tất cả các loại khối u không?

02

Một thủ tục phẫu thuật xâm nhập tối thiểu sử dụng xạ trị có mục tiêu để điều trị các khối u trong não hoặc các bộ phận khác của cơ thể.

A minimally invasive surgical procedure that uses targeted radiation to treat tumors in the brain or other parts of the body.

Ví dụ

Stereotactic radiosurgery can effectively treat brain tumors in many patients.

Phẫu thuật xạ trị định vị có thể điều trị hiệu quả các khối u não.

Stereotactic radiosurgery is not suitable for all types of tumors.

Phẫu thuật xạ trị định vị không phù hợp cho tất cả các loại khối u.

Is stereotactic radiosurgery available at local hospitals for brain cancer treatment?

Phẫu thuật xạ trị định vị có sẵn tại các bệnh viện địa phương để điều trị ung thư não không?

03

Một kỹ thuật y tế tiên tiến được sử dụng để điều trị các tình trạng thần kinh và ung thư khác nhau.

An advanced medical technique used for the treatment of various neurological conditions and cancer.

Ví dụ

Stereotactic radiosurgery can treat brain tumors effectively and with precision.

Phẫu thuật xạ trị lập thể có thể điều trị khối u não hiệu quả.

Stereotactic radiosurgery is not suitable for all types of cancer patients.

Phẫu thuật xạ trị lập thể không phù hợp với tất cả bệnh nhân ung thư.

Is stereotactic radiosurgery available at local hospitals for patients in need?

Phẫu thuật xạ trị lập thể có sẵn tại các bệnh viện địa phương cho bệnh nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stereotactic radiosurgery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stereotactic radiosurgery

Không có idiom phù hợp