Bản dịch của từ Stereotactic radiosurgery trong tiếng Việt
Stereotactic radiosurgery
Noun [U/C]

Stereotactic radiosurgery(Noun)
stˌɛɹiˌoʊtˈæktɨk ɹˈeɪdiəsɚjˌuni
stˌɛɹiˌoʊtˈæktɨk ɹˈeɪdiəsɚjˌuni
Ví dụ
Ví dụ
03
Một kỹ thuật y tế tiên tiến được sử dụng để điều trị các tình trạng thần kinh và ung thư khác nhau.
An advanced medical technique used for the treatment of various neurological conditions and cancer.
Ví dụ
