Bản dịch của từ Stint trong tiếng Việt
Stint

Stint (Noun)
During the birdwatching event, we spotted a stint near the lake.
Trong sự kiện quan sát chim, chúng tôi nhìn thấy một con stint gần hồ.
The nature reserve is a habitat for stints during their migration.
Khu bảo tồn thiên nhiên là nơi sinh sống của các con stint trong quá trình di cư của chúng.
The bird guide pointed out the stint's distinctive brownish back.
Hướng dẫn viên chim chỉ ra lưng nâu đặc trưng của con stint.
She completed her stint at the community center last month.
Cô ấy đã hoàn thành thời gian làm việc tại trung tâm cộng đồng vào tháng trước.
His stint as a volunteer teacher was well-received by the students.
Thời gian làm việc của anh ấy làm tình nguyện viên giáo viên đã được học sinh chấp nhận tốt.
The internship stint provided valuable experience for the young graduates.
Thời gian thực tập đã cung cấp kinh nghiệm quý giá cho các sinh viên mới tốt nghiệp.
Hạn chế về nguồn cung hoặc nỗ lực.
Limitation of supply or effort.
The government imposed a food supply stint during the pandemic.
Chính phủ áp đặt một khoản cung cấp thức ăn trong thời đại dịch.
She worked long hours without any stint to help the homeless.
Cô làm việc nhiều giờ mà không hạn chế nào để giúp đỡ người vô gia cư.
The charity organization put a stint on the financial aid distribution.
Tổ chức từ thiện đặt một hạn chế vào việc phân phối trợ cấp tài chính.
Kết hợp từ của Stint (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brief stint Thời gian ngắn | She had a brief stint volunteering at the local community center. Cô ấy đã có một thời gian ngắn tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Long stint Kỳ hạn dài | She had a long stint volunteering at the local community center. Cô ấy đã có một thời gian dài tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
One-year stint Nhiệm kỳ một năm | She completed a one-year stint volunteering at the local shelter. Cô ấy hoàn thành một kỳ làm việc một năm tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương. |
Two-year stint Hai năm làm việc | She completed a two-year stint volunteering at the local shelter. Cô ấy đã hoàn thành một kỳ làm việc hai năm tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương. |
Short stint Thời gian ngắn | She had a short stint volunteering at the local shelter. Cô ấy đã có một thời gian ngắn tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương. |
Stint (Verb)
Cung cấp một lượng (cái gì đó) rất hào phóng hoặc không đủ.
Supply a very ungenerous or inadequate amount of (something)
She stints on sharing her resources with the less fortunate.
Cô ấy hạn chế chia sẻ tài nguyên với người nghèo.
The government stints on funding for social welfare programs.
Chính phủ hạn chế cung cấp nguồn tài trợ cho các chương trình phúc lợi xã hội.
Don't stint on helping those in need during times of crisis.
Đừng hạn chế giúp đỡ những người cần giúp trong thời kỳ khủng hoảng.
Họ từ
Từ "stint" có nguồn gốc từ tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng để chỉ khoảng thời gian làm việc, hoạt động hoặc nhiệm vụ cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và viết khác nhau đôi khi xảy ra, nhưng "stint" vẫn giữ nguyên nghĩa. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả công việc tạm thời hoặc ngắn hạn, "stint" đồng nghĩa với cụm từ "a period of time spent doing something". Trong ngữ cảnh cụ thể, nó có thể ám chỉ việc làm việc trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thể thao hoặc khoa học.
Từ "stint" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stinctus", dạng quá khứ phân từ của động từ "stinguere", có nghĩa là "tắt, giảm". Sự chuyển tiếp nghĩa từ việc hạn chế hay giới hạn đã diễn ra qua các thế kỷ, với việc sử dụng phổ biến trong tiếng Anh từ thế kỷ 15. Hiện nay, "stint" thường chỉ thời gian hoặc quãng thời gian làm việc hay thực hiện một hoạt động nào đó, thể hiện sự giới hạn về thời gian hoặc nỗ lực.
Từ "stint" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu từ vựng phong phú và chính xác hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "stint" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian làm việc hoặc hoạt động nào đó nhất định, như trong môi trường công việc hoặc học thuật. Ví dụ, cụm từ "a stint in the army" diễn tả thời gian phục vụ quân sự, cho thấy tính chất cụ thể và ngắn hạn của hoạt động được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
